Definition of tyrannical

tyrannicaladjective

Tyrannical

/tɪˈrænɪkl//tɪˈrænɪkl/

The word "tyrannical" originates from the Greek word "tyrannos" (τυράννος), meaning "absolute ruler" or "king." This term was used to describe a ruler who held power without regard for the law or the well-being of their people. The Greek concept of tyranny emerged during the 7th century BCE, when several tyrants rose to power in various city-states. These rulers were often seen as usurpers who took power through force or deceit, and were feared for their arbitrary and oppressive behavior. The Latin word "tyrannicus" was derived from the Greek "tyrannos," and was later adopted into various European languages. In modern English, "tyrannical" refers to behavior or rule that is characterized by arbitrary and autocratic power, often accompanied by cruelty and oppression.

Summary
type tính từ
meaningbạo ngược, chuyên chế
namespace
Example:
  • The dictator's tyrannical rule left the once prosperous country in shambles.

    Chế độ cai trị bạo ngược của tên độc tài đã khiến đất nước từng thịnh vượng rơi vào cảnh hỗn loạn.

  • The CEO's tyrannical leadership style led to high employee turnover rates.

    Phong cách lãnh đạo chuyên quyền của CEO đã dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao.

  • Under the tyrannical regime, freedom of speech and human rights were severely oppressed.

    Dưới chế độ bạo ngược, quyền tự do ngôn luận và nhân quyền bị đàn áp nghiêm trọng.

  • The tyrannical laws imposed by the king caused widespread poverty and suffering among the common people.

    Những luật lệ tàn bạo do nhà vua áp đặt đã gây ra tình trạng nghèo đói và đau khổ lan rộng trong dân thường.

  • The tyrannical president's efforts to suppress democracy and suppress opposition leadership led to international condemnation.

    Những nỗ lực của vị tổng thống độc tài nhằm đàn áp nền dân chủ và đàn áp lãnh đạo phe đối lập đã dẫn đến sự lên án của quốc tế.

  • The tyrannical father's strict and authoritarian approach to parenting left his children emotionally scarred.

    Cách nuôi dạy con cái nghiêm khắc và độc đoán của người cha bạo ngược đã khiến những đứa con của ông bị tổn thương về mặt cảm xúc.

  • The tyrannical coach's excessive demands and unreasonable expectations caused mental stress and anxiety for his players.

    Những yêu cầu quá mức và kỳ vọng vô lý của huấn luyện viên độc đoán đã gây ra căng thẳng và lo lắng về mặt tinh thần cho các cầu thủ.

  • The tyrannical boss' micromanaging ways caused a hostile work environment that led to decreased productivity.

    Cách quản lý quá chặt chẽ của ông chủ độc đoán đã tạo ra môi trường làm việc thù địch, dẫn đến năng suất giảm sút.

  • The tyrannical regime's brutal methods of suppression resulted in countless human rights violations.

    Những phương pháp đàn áp tàn bạo của chế độ độc tài đã dẫn đến vô số vụ vi phạm nhân quyền.

  • The tyrannical leader's cruel and inhumane treatment of his followers earned him a reputation as a ruthless dictator.

    Cách đối xử tàn ác và vô nhân đạo của nhà lãnh đạo bạo chúa này với những người theo mình đã khiến ông ta bị coi là một tên độc tài tàn nhẫn.