Definition of twaddle

twaddlenoun

Twaddle

/ˈtwɒdl//ˈtwɑːdl/

The word "twaddle" has a fascinating history. It originated in the 15th century as the Middle English word "twadelen," which means "to chatter carelessly" or "to prattle." This verb is derived from the Old English words "twid" (a foolish or idle talk) and "delen" (to talk or prate). In modern English, "twaddle" typically refers to silly, nonsensical, or foolish talk, often used to describe idle chit-chat or meaningless babble. While its etymology is rooted in medieval English, the word "twaddle" has remained in popular use, even in present times, to describe the sorts of conversations that don't amount to much.

Summary
type danh từ
meaningcâu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng
type nội động từ
meaningnói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
namespace
Example:
  • Maria couldn't stop herself from listening to her colleague's endless stream of twaddle during the team meeting.

    Maria không thể ngừng nghe đồng nghiệp của mình nói những lời vô nghĩa trong cuộc họp nhóm.

  • The politician's speech was filled with nothing but twaddle, and the audience politely pretended to be interested.

    Bài phát biểu của chính trị gia chỉ toàn nói nhảm, còn khán giả thì lịch sự giả vờ tỏ ra quan tâm.

  • The news anchor rolled her eyes as the guest sputtered out a series of incoherent and meaningless twaddle.

    Người dẫn chương trình đảo mắt khi vị khách kia nói lắp bắp một loạt những câu vô nghĩa và không mạch lạc.

  • After hearing the salesman's pitch filled with twaddle, John knew he was wasting his time and politely ended the meeting.

    Sau khi nghe lời chào hàng đầy nhảm nhí của nhân viên bán hàng, John biết mình đang lãng phí thời gian nên lịch sự kết thúc cuộc họp.

  • Alice tried to suppress a laugh as her friend recounted a story filled with twaddle - she couldn't believe how nonsensical it was.

    Alice cố nhịn cười khi bạn cô kể lại một câu chuyện đầy nhảm nhí - cô không thể tin được nó lại vô lý đến vậy.

  • The professor's lecture was filled with nothing but twaddle, and the students groaned in unison as they realized they would have to retake the course.

    Bài giảng của giáo sư chỉ toàn nói nhảm, và các sinh viên rên rỉ đồng thanh khi nhận ra rằng họ sẽ phải học lại khóa học.

  • Tom could sense the ridiculousness of his own rambling and uttered, "I'm sorry, that was twaddle," with a sheepish grin.

    Tom có ​​thể cảm nhận được sự lố bịch trong lời nói lan man của mình nên thốt lên __TRÍCH DẪN__ với một nụ cười ngượng ngùng.

  • The novice actor's performance was filled with twaddle, his delivery so stilted that the audience couldn't help but chuckle.

    Diễn xuất của nam diễn viên mới vào nghề đầy rẫy những điều nhảm nhí, cách diễn đạt quá gượng gạo khiến khán giả không thể không bật cười.

  • The radio host was embarrassed as his guest's interview consisted entirely of twaddle, and he tried to wrap up the show as quickly as possible.

    Người dẫn chương trình phát thanh cảm thấy xấu hổ vì cuộc phỏng vấn khách mời của anh toàn là chuyện nhảm nhí, và anh cố gắng kết thúc chương trình càng nhanh càng tốt.

  • The committee's decision was filled with nothing but twaddle, and Jane knew that they would face resistance from stakeholders due to its illogical nature.

    Quyết định của ủy ban chỉ toàn là vô lý, và Jane biết rằng họ sẽ phải đối mặt với sự phản đối từ các bên liên quan vì bản chất phi logic của nó.