Definition of tommyrot

tommyrotnoun

tommyrot

/ˈtɒmirɒt//ˈtɑːmirɑːt/

"Tommyrot" is a noun that refers to nonsense or foolish talk. The origin of the word is attributed to the French phrase "tomber raison," which means "to fall into nonsense." The phrase was adapted into Middle English as "tomaryot," and later shortened to "tommyrot." The term gained popularity in the 17th and 18th centuries, particularly in England, to describe absurd or foolish speech. Today, "tommyrot" is a colloquialism still used to dismiss empty or meaningless talk. Interestingly, the word has taken on a slightly archaic tone, adding to its charm and authority in discounting frivolous chatter.

namespace
Example:
  • The politician's promises were just Tommyrot as he failed to deliver on any of his campaign promises.

    Những lời hứa của chính trị gia này chỉ là trò hề vì ông ta đã không thực hiện được bất kỳ lời hứa nào trong chiến dịch tranh cử của mình.

  • The salesman's pitch was nothing but Tommyrot as the product he was selling had no real value.

    Lời chào hàng của người bán hàng chẳng có gì ngoài Tommyrot vì sản phẩm anh ta đang bán không có giá trị thực sự.

  • I'm afraid your explanation is pure Tommyrot as it doesn't make any sense.

    Tôi e rằng lời giải thích của bạn hoàn toàn là Tommyrot vì nó chẳng có ý nghĩa gì cả.

  • The teacher's lesson on historical events was entirely Tommyrot as he mixed up facts and figures.

    Bài học về các sự kiện lịch sử của giáo viên hoàn toàn là Tommyrot khi ông trộn lẫn các sự kiện và số liệu.

  • The skeptic's argument against evolution was just Tommyrot as it relied on outdated and Debunked evidence.

    Lập luận của những người hoài nghi chống lại thuyết tiến hóa chỉ là trò bịp bợm vì nó dựa trên bằng chứng lỗi thời và bị bác bỏ.

  • The athlete's excuses for missing training were completely Tommyrot as his competitors had worked harder than him.

    Những lý do mà vận động viên này đưa ra để bào chữa cho việc nghỉ tập luyện hoàn toàn là vô lý vì đối thủ của anh đã tập luyện chăm chỉ hơn anh.

  • The manufacturer's claims about the product's benefits were all Tommyrot as they weren't scientifically backed.

    Những tuyên bố của nhà sản xuất về lợi ích của sản phẩm đều không có cơ sở khoa học vì không có căn cứ xác đáng.

  • The relationship advice given to the couple was nothing but Tommyrot as it was based on outdated and inaccurate theories.

    Lời khuyên về mối quan hệ dành cho cặp đôi này chẳng có gì ngoài Tommyrot vì nó dựa trên những lý thuyết lỗi thời và không chính xác.

  • The conspiracy theorist's claims about the government's involvement in the case were all Tommyrot as they couldn't be proven.

    Những tuyên bố của nhà lý thuyết âm mưu về sự tham gia của chính phủ vào vụ án đều là vô căn cứ vì không thể chứng minh được.

  • The beautician's claims about the effectiveness of the skin cream were all Tommyrot as the product didn't provide any real benefits.

    Những lời khẳng định của chuyên gia thẩm mỹ về hiệu quả của kem dưỡng da đều là bịa đặt vì sản phẩm không mang lại lợi ích thực sự nào.