thúi
/rɒt//rɑːt/The word "rot" has a fascinating etymology. It originated in Old English as "rotian," which meant "to decay" or "to turn to mold." This sense of decay or putrefaction comes from the Proto-Germanic word "*rediz," which is also the source of the Modern English word "rodent." The Proto-Germanic word, in turn, is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*redh-," which meant "to move quickly" or "to creep." Over time, the meaning of "rot" expanded to include other forms of decay, such as spoilage or corruption. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "rot" began to be used as a verb meaning "to become decayed" or "to corrupt," and this sense has remained with us to the present day.
Những chiếc lá trên cây xoay tròn rực rỡ trong làn gió mùa thu.
Khi mặt trời lặn, thế giới xung quanh cô bắt đầu chìm vào bóng tối.
Máy móc quay trong nhà máy phát ra tiếng ồn lớn và khó chịu.
Cô nhận thấy mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác, nhận ra rằng rác đã bắt đầu thối rữa.
Thức ăn trong tủ lạnh bắt đầu bị thối rữa sau khi để ở đó quá lâu.
Tảng đá bắt đầu quay khi đạt tới vận tốc thoát ly khỏi hành tinh.
Sự quay chậm của Trái Đất dẫn đến hiện tượng nhật thực và nguyệt thực thường xuyên xảy ra.
Hệ thống luân phiên thủy thủ đoàn trên tàu giúp ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi bằng cách đảm bảo mỗi thủy thủ đều có thời gian hoạt động và nghỉ ngơi.
Giường xoay giúp ngăn ngừa tình trạng loét ở những bệnh nhân không thể di chuyển do chấn thương hoặc bệnh tật.
Cửa xoay giúp khách hàng dễ dàng ra vào cửa hàng mà không gây cản trở dòng xe cộ.
All matches