Definition of turmeric

turmericnoun

nghệ

/ˈtɜːmərɪk//ˈtɜːrmərɪk/

The spice turmeric, which is predominantly used in Indian and Southeast Asian cuisine, has a fascinating etymology. The word "turmeric" comes from the ancient Tamil language, which is spoken by people in southern India. In Tamil, the spice is called "kurumulaku," which translates to "yellow ginger" because of its vibrant yellow color and ginger-like aroma. The Tamil words for turmeric were then adapted into Sanskrit as "haridra," which eventually made its way into various regional dialects in India. The Arabic word for turmeric, "zarour," also came from an Indian language, presumably Dravidian, and was adopted by Arabic traders who introduced the spice to the Middle East and Europe through their trading networks. The word "turmeric" itself comes from the Middle English "turmeryge," which originated from the medieval Latin "terra merita," meaning "merited earth" because of the spice's rich and medicinal properties. Today, the word "turmeric" is recognized globally as consumers and health enthusiasts continue to discover its numerous health benefits.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây nghệ
meaningcủ nghệ
namespace
Example:
  • The chef added a pinch of turmeric to the dish to give it a vibrant yellow color and a subtle earthy flavor.

    Đầu bếp thêm một chút nghệ vào món ăn để tạo cho nó màu vàng rực rỡ và hương vị đất tinh tế.

  • Turmeric is commonly used in Indian cuisine, particularly in curries, to add its distinctive flavor and health benefits.

    Nghệ thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ, đặc biệt là trong món cà ri, để tăng thêm hương vị đặc trưng và lợi ích cho sức khỏe.

  • The turmeric soup at the local health cafe is famous for its healing properties and its delicious taste.

    Súp nghệ tại quán cà phê địa phương nổi tiếng vì có đặc tính chữa bệnh và hương vị thơm ngon.

  • In traditional medicine, turmeric has been used for centuries to alleviate inflammation and pain.

    Trong y học cổ truyền, nghệ đã được sử dụng hàng thế kỷ để giảm viêm và giảm đau.

  • The juice of fresh turmeric has a bitter taste but is used in many Asian dishes to add its distinctive aroma.

    Nước ép nghệ tươi có vị đắng nhưng được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á để tăng thêm hương thơm đặc trưng.

  • Turmeric is rich in curcumin, a powerful antioxidant, which has been linked to reducing the risk of cancer and heart disease.

    Nghệ rất giàu curcumin, một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim.

  • Some people drink turmeric tea as a natural remedy for colds, flu, and congestion.

    Một số người uống trà nghệ như một bài thuốc tự nhiên chữa cảm lạnh, cúm và nghẹt mũi.

  • Turmeric is a key ingredient in many cosmetic products because it stimulates skin cell regeneration and helps reduce wrinkles.

    Nghệ là thành phần chính trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm vì nó kích thích tái tạo tế bào da và giúp giảm nếp nhăn.

  • The turmeric and ginger stir-fry is a popular dish in many vegetarian and vegan restaurants.

    Món xào nghệ và gừng là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng chay và thuần chay.

  • While turmeric is generally safe to consume, it is always recommended to consult with a healthcare professional before adding large quantities of turmeric to your diet.

    Mặc dù nghệ nói chung là an toàn khi sử dụng, nhưng bạn vẫn nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bổ sung nghệ với số lượng lớn vào chế độ ăn uống.