Definition of triplet

tripletnoun

bộ ba

/ˈtrɪplət//ˈtrɪplət/

The word "triplet" derives from the Greek prefix tri-, which means "three," and the suffix -let, which comes from the Old French word lettre, meaning "letter." It was initially used to refer to a set of three letters or symbols that were grouped together to represent a single sound in various languages. In science, the term "triplet" has various meanings, depending on the context. In genetics, a triplet refers to a group of three nucleotides (adenine, guanine, cytosine, and uracil) that make up a codon in DNA. Each codon represents a specific amino acid or a stop signal during protein synthesis. In chemistry, a triplet refers to a molecular state with a total angular momentum quantum number of three, which is characterized by an odd number of unpaired electrons. In physics, a triplet refers to a set of three symmetrical states that are formed by the splitting of an atomic level in a magnetic field. In everyday language, a triplet refers to a group of three objects or items that are closely related or occur together. Examples include a set of triplets (three babies born at the same time to the same mother), triplet chandeliers (light fixtures with three bulbs), and triplets (three types of cheese served together). In summary, the origin of the word "triplet" can be traced back to the Greek language, and it has evolved over time to carry different meanings in various fields.

Summary
type danh từ
meaningbộ ba
meaningđứa con sinh ba
meaningđoạn thơ ba câu
typeDefault_cw
meaningbộ ba
namespace

one of three children born at the same time to the same mother

một trong ba đứa trẻ được sinh ra cùng một lúc với cùng một mẹ

Example:
  • In a molecular biology experiment, scientists isolated a series of triplets, or groups of three nucleotides, to analyze their sequence and understand their role in genetic expression.

    Trong một thí nghiệm sinh học phân tử, các nhà khoa học đã phân lập một loạt bộ ba, hoặc nhóm gồm ba nucleotide, để phân tích trình tự của chúng và hiểu vai trò của chúng trong biểu hiện di truyền.

  • TheWhite Stripes' song "Fell in Love with a Girl" features a catchy guitar riff consisting of three repeated notes, creating a memorable and danceable triplet.

    Bài hát "Fell in Love with a Girl" của TheWhite Stripes có đoạn guitar riff hấp dẫn gồm ba nốt nhạc lặp lại, tạo nên một bản nhạc ba nốt đáng nhớ và dễ nhảy.

  • Soccer fanatics chanted a rhythmic triplet, "Olé, Olé, Olé," in unison, to pay tribute to their team's skilled player, who was then carried off the field on shoulders.

    Những người hâm mộ bóng đá đã đồng thanh hô vang bộ ba nhịp nhàng "Olé, Olé, Olé" để tri ân cầu thủ tài năng của đội mình, người sau đó được khiêng ra khỏi sân trên vai.

  • Jazz drummers often use triplets, which span three beats instead of the usual two, to create an intricate and lively rhythm inside their solos.

    Các tay trống nhạc jazz thường sử dụng bộ ba, kéo dài ba nhịp thay vì hai nhịp như thông thường, để tạo ra nhịp điệu phức tạp và sống động trong phần độc tấu của họ.

  • Mercury, the smallest planet in our solar system, takes 58.646 days to complete one trek around the sun, resulting in an unusual triplet of days in a year, compared with that of Earth.

    Sao Thủy, hành tinh nhỏ nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, mất 58,646 ngày để hoàn thành một vòng quay quanh mặt trời, dẫn đến một bộ ba ngày bất thường trong một năm, so với Trái Đất.

a group of three equal notes to be played or sung in the time usually taken to play or sing two of the same kind

một nhóm gồm ba nốt bằng nhau được chơi hoặc hát trong thời gian thường được chơi hoặc hát hai nốt cùng loại