Definition of triceratops

triceratopsnoun

triceratops

/traɪˈserətɒps//traɪˈserətɑːps/

The word "triceratops" comes from the Greek words "tris," meaning "three," "keras," meaning "horn," and "ops," meaning "face." This refers to the distinctive feature of the dinosaur, which has three horns on its skull. The name was coined by paleontologist Othniel Charles Marsh in 1889, when he described the species in a scientific paper. Marsh believed that the horns were used for defense, displaying, and fighting, and that the frill on the back of the skull was used to attract mates. The name "triceratops" has become iconic and synonymous with the image of a giant, three-horned dinosaur.

Summary
typedanh từ
meaningkhủng long ba sừng
namespace
Example:
  • During their dinosaur nature walk, the children were ecstatic to spot the towering figure of a triceratops among the fossils.

    Trong chuyến đi tham quan thiên nhiên khủng long, trẻ em vô cùng thích thú khi phát hiện ra hình dáng cao lớn của một con khủng long ba sừng giữa các hóa thạch.

  • The triceratops' distinctive three-horned head and bony frill made it one of the most iconic dinosaurs of the Cretaceous period.

    Đầu ba sừng đặc trưng và lớp xương diềm của triceratops khiến chúng trở thành một trong những loài khủng long mang tính biểu tượng nhất của kỷ Phấn trắng.

  • The triceratops was an herbivore that grazed on vegetation using its wide beak and powerful jaws.

    Triceratops là loài động vật ăn cỏ, chúng gặm thực vật bằng chiếc mỏ rộng và bộ hàm khỏe.

  • Although the triceratops' name derives from its three-horned head, it also had a large nasal cavity that may have aided in thermoregulation.

    Mặc dù tên gọi của khủng long ba sừng bắt nguồn từ chiếc đầu có ba sừng của chúng, nhưng chúng cũng có khoang mũi lớn có thể hỗ trợ điều hòa nhiệt độ.

  • The triceratops was a social creature, and fossils have been found in large herds, suggesting that they lived in families.

    Triceratops là loài động vật sống theo bầy đàn lớn và người ta đã tìm thấy hóa thạch của chúng, chứng tỏ chúng sống theo gia đình.

  • The triceratops' powerful hind legs enabled it to move swiftly and rapidly escape predators such as tyrannosaurus rex.

    Đôi chân sau khỏe mạnh của khủng long ba sừng cho phép chúng di chuyển nhanh chóng và thoát khỏi những kẻ săn mồi như khủng long bạo chúa.

  • In popular culture, the triceratops has appeared as a recurring character in Disney's 'The Land Before Time' series.

    Trong văn hóa đại chúng, khủng long ba sừng đã xuất hiện như một nhân vật thường xuyên trong loạt phim 'The Land Before Time' của Disney.

  • The triceratops' remains have been found in North America, and it is considered an important symbol of that continent's geology and prehistoric life.

    Những di vật của loài khủng long ba sừng được tìm thấy ở Bắc Mỹ và được coi là biểu tượng quan trọng của địa chất và cuộc sống thời tiền sử tại lục địa đó.

  • The increasing popularity and preservation of triceratops fossils have led to the development of extensive museum collections, providing valuable insights into the prehistoric world.

    Sự phổ biến và bảo tồn ngày càng tăng của các hóa thạch triceratops đã dẫn đến sự phát triển của các bộ sưu tập bảo tàng rộng lớn, cung cấp những hiểu biết có giá trị về thế giới thời tiền sử.

  • Although the triceratops went extinct around 6 million years ago, modern paleontologists continue to learn more about these fascinating creatures, unlocking the mysteries of their anatomy and evolution.

    Mặc dù loài khủng long ba sừng đã tuyệt chủng cách đây khoảng 6 triệu năm, các nhà cổ sinh vật học hiện đại vẫn tiếp tục tìm hiểu thêm về loài sinh vật hấp dẫn này, hé lộ những bí ẩn về giải phẫu và quá trình tiến hóa của chúng.