Definition of herbivore

herbivorenoun

động vật ăn cỏ

/ˈhɜːbɪvɔː(r)//ˈɜːrbɪvɔːr/

The word "herbivore" originates from the Latin words "herba," meaning plant, and "vora," meaning to eat. In the 14th century, the term "herbivorous" was used to describe animals that feed on plants. Over time, the spelling evolved to "herbivore." In the 19th century, the term became a standard biological term to categorize animals that primarily consume plants, such as grass, leaves, and fruits. This contrasts with carnivores, which feed on meat, and omnivores, which consume both plants and animals. Today, the term "herbivore" is widely used in biology, ecology, and everyday language to describe animals that have a plant-based diet.

Summary
typedanh từ
meaningđộng vật ăn cỏ
namespace
Example:
  • The deer that grazes on the grass in the meadow is a common herbivore.

    Con hươu gặm cỏ trên đồng cỏ là loài động vật ăn cỏ phổ biến.

  • The brown rabbit that hops across the garden eating carrots and lettuce is an herbivorous animal.

    Con thỏ nâu nhảy khắp vườn ăn cà rốt và rau diếp là loài động vật ăn cỏ.

  • The cow chews the cud and is an herbivore that is raised for milk and meat.

    Bò nhai lại và là động vật ăn cỏ được nuôi để lấy sữa và thịt.

  • Rhinos, hippos, and elephants are herbivores that have adapted to live in grasslands and forests.

    Tê giác, hà mã và voi là động vật ăn cỏ đã thích nghi với cuộc sống ở đồng cỏ và rừng rậm.

  • A group of herbivores, such as sheep, goats, and hares, like to graze on vegetation in fields.

    Một nhóm động vật ăn cỏ như cừu, dê và thỏ thích gặm cỏ trên cánh đồng.

  • Zebras and giraffes are herbivores commonly found in the savannas of Africa.

    Ngựa vằn và hươu cao cổ là động vật ăn cỏ thường được tìm thấy ở các thảo nguyên châu Phi.

  • The kangaroo, which hops and grazes on plants, is an herbivore native to Australia.

    Chuột túi, loài vật ăn cỏ và nhảy, là động vật ăn cỏ bản địa của Úc.

  • Some herbivores, such as monkeys and lemurs, feed on leaves and fruits.

    Một số động vật ăn cỏ, chẳng hạn như khỉ và vượn cáo, ăn lá và quả.

  • Pandas, giant pandas specifically, are herbivores that eat primarily bamboo.

    Gấu trúc, cụ thể là gấu trúc lớn, là loài động vật ăn cỏ và thức ăn chủ yếu của chúng là tre.

  • Many herbivores have developed specialized teeth and digestive systems to break down and process plants.

    Nhiều loài động vật ăn cỏ đã phát triển hệ thống răng và tiêu hóa chuyên biệt để phân hủy và chế biến thực vật.