Definition of prehistoric

prehistoricadjective

thời tiền sử

/ˌpriːhɪˈstɒrɪk//ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/

The word "prehistoric" comes from the Greek prefix "pre-" meaning "before" and the Latin root "historicus" meaning "historical". The term "prehistoric" was first coined in the late 1800s by the British archaeologist John Evans. During the 19th century, archaeologists were mainly interested in uncovering recorded history, which they deemed as "historic" in nature. The remains of ancient civilizations like the Greeks, Romans, and Egyptians were considered historic because they had written records and could be dated through traditional chronological methods. However, as excavations revealed evidence of earlier human societies that did not have a recorded history or written language, a new term was required to describe these ancient times. Evans coined the word "prehistoric" to denote a time before written history, implying that the history of human life on earth began well before the emergence of written records. The term "prehistoric" has since come to encompass the time span before the advent of written records in a given culture, though its exact definition varies depending on the geographic region and historical context being discussed. It is now widely used in scientific fields such as archaeology, biology, and geology to describe the origins and development of life on Earth before the appearance of written evidence.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tiền s
namespace
Example:
  • The bones unearthed in the dig were prehistoric, dating back millions of years.

    Những chiếc xương được khai quật trong cuộc khai quật có niên đại từ thời tiền sử, cách đây hàng triệu năm.

  • The prehistoric cave paintings depicted scenes of hunting and gathering.

    Những bức tranh hang động thời tiền sử mô tả cảnh săn bắn và hái lượm.

  • Scientists believe that the prehistoric creature discovered in the Antarctic was once part of an unknown species.

    Các nhà khoa học tin rằng sinh vật thời tiền sử được phát hiện ở Nam Cực từng là một phần của một loài chưa được biết đến.

  • The area around the lake was home to a variety of prehistoric creatures, including dinosaurs and giant reptiles.

    Khu vực xung quanh hồ là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật thời tiền sử, bao gồm khủng long và các loài bò sát khổng lồ.

  • The prehistoric volcano eruption left behind a sprawling landscape, now filled with underground lakes and underground waterfalls.

    Vụ phun trào núi lửa thời tiền sử đã để lại một cảnh quan rộng lớn, hiện chứa đầy các hồ nước ngầm và thác nước ngầm.

  • The prehistoric landmass that once connected Australia to Asia is now submerged beneath the ocean.

    Khối đất liền thời tiền sử từng nối liền Úc với châu Á hiện đã chìm dưới đại dương.

  • The prehistoric reptiles that lived around the time of the dinosaurs evolved into modern-day lizards.

    Các loài bò sát thời tiền sử sống vào thời đại khủng long đã tiến hóa thành loài thằn lằn hiện đại.

  • The prehistoric fossilized footprints found in the North American continent were recent discoveries, long enough forgotten from their original locations.

    Những dấu chân hóa thạch thời tiền sử được tìm thấy ở lục địa Bắc Mỹ là những phát hiện gần đây, bị lãng quên từ lâu khỏi vị trí ban đầu của chúng.

  • Paleontologists discovered a prehistoric bird with feathers so perfect, they seemed almost too beautiful to have existed in a time before humans.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loài chim thời tiền sử có bộ lông hoàn hảo đến mức dường như chúng quá đẹp để có thể tồn tại trước thời đại con người.

  • The prehistoric era held many secrets that were lost to time, but they continue to fascinate us with their mysteries and wonders.

    Thời tiền sử ẩn chứa nhiều bí mật đã bị thời gian lãng quên, nhưng chúng vẫn tiếp tục làm chúng ta say mê bởi những điều bí ẩn và kỳ thú.