loài bò sát
/ˈreptaɪl//ˈreptaɪl/The word "reptile" has a fascinating history. The term comes from the Latin word "reptare," which means "to creep" or "to crawl." In the 16th century, the Latin collective noun "reptilia" was used to describe a group of animals that moved on their bellies, such as snakes, lizards, and turtles. The Latin term was later adopted into Middle English as "reptile." Over time, the definition of the word expanded to include other scaly, cold-blooded animals, such as crocodiles and alligators. Today, the word "reptile" refers to a wide range of animals that do not have hair or feathers, and instead are covered in scales or scutes. Despite its evolution, the name "reptile" still reflects the ancient understanding of these animals as creatures that move by creeping or crawling.
Nhà nghiên cứu bò sát đã dành nhiều giờ để nghiên cứu loài bò sát có nọc độc này trong phòng thí nghiệm.
Vùng đất hoang mạc này đầy rẫy đủ loại bò sát, từ rắn đuôi chuông đến kỳ nhông sa mạc.
Ngôi nhà bò sát trong sở thú chứa đầy những sinh vật kỳ lạ như rồng komodo và trăn.
Nhà sinh vật học này rất thích thú với đôi mắt bò sát của loài tắc kè hoa và đã dành nhiều giờ để quan sát hành vi của nó.
Con thằn lằn nằm phơi nắng trên bệ cửa sổ, tận hưởng hơi ấm của ánh nắng buổi chiều.
Đứa trẻ tinh ý chỉ ra một con cá sấu con trong đầm lầy gần đó, khiến cả gia đình vô cùng vui mừng.
Người đam mê bò sát này đã nuôi một bộ sưu tập rùa, rắn và thằn lằn trong nhà và bị cuốn hút bởi khả năng thích nghi độc đáo của chúng.
Bác sĩ thú y khéo léo nhổ chiếc gai ra khỏi bụng đầy vảy của con kỳ nhông, thực hiện nhiệm vụ một cách cẩn thận và chính xác.
Người bắt rắn đã dụ con rắn hổ mang độc ra khỏi giỏ của nó bằng một cây sáo thôi miên, khiến khán giả vô cùng thích thú.
Con gián đã trở thành một sinh vật giống bò sát sau khi sống sót sau thảm họa hạt nhân, khiến các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm tò mò về sự biến đổi gen của nó.