Definition of transgress

transgressverb

vi phạm

/trænzˈɡres//trænzˈɡres/

The word "transgress" originally comes from the Middle English verb "trapolis," which meant "to trespass" or "to violate." "Trapolis" was derived from the Latin word "transgressus," formed from the prefix "trans-" meaning "across, beyond," and the verb stem "-gressus," meaning "to step, go." In Latin, "trans-gressus" was a past participle used to describe one who has "gone beyond" a certain limit or boundary, meaning that they have committed an act of disobedience or wrongdoing. This interpretation evolved into its modern meaning in English, which describes an act of violating a law or norm. The word "transgress" is closely related to similar words in Latin and French, such as the French verb "traverser," meaning "to cross" or "transgress," and the Latin word "transgressus," meaning "overstepping." Additionally, the prefix "trans-" has a wide range of usages in modern English, indicating a movement or passage beyond a boundary or limit in many different contexts.

Summary
type ngoại động từ
meaningvượt quá
exampleto transgress the bounds: vượt quá giới hạn
meaningphạm, vi phạm
exampleto transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
type nội động từ
meaning(tôn giáo) phạm tội
exampleto transgress the bounds: vượt quá giới hạn
meaning(pháp lý) phạm pháp
exampleto transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
namespace
Example:
  • Sarah's decision to lie on her resume transgressed the company's strict policy on honesty.

    Quyết định nói dối trong sơ yếu lý lịch của Sarah đã vi phạm chính sách nghiêm ngặt về tính trung thực của công ty.

  • The defendant's repeated violation of his parole caused him to transgress the law.

    Việc bị cáo liên tục vi phạm lệnh ân xá khiến bị cáo vi phạm pháp luật.

  • The hacker's attempt to gain unauthorized access to the government's server transgressed the country's cybersecurity laws.

    Nỗ lực truy cập trái phép vào máy chủ của chính phủ của tin tặc đã vi phạm luật an ninh mạng của quốc gia này.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs during the competition transgressed the rules of fair play.

    Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất trong quá trình thi đấu đã vi phạm luật chơi đẹp.

  • The artist's creation of a graffiti mural on a public building without permission transgressed the city's property laws.

    Việc nghệ sĩ vẽ tranh tường graffiti trên một tòa nhà công cộng mà không được phép đã vi phạm luật tài sản của thành phố.

  • The critic's scathing review of the author's book transgressed the bounds of professional courtesy.

    Bài phê bình gay gắt của nhà phê bình về cuốn sách của tác giả đã vượt quá ranh giới của phép lịch sự nghề nghiệp.

  • The politician's acceptance of bribes transgressed the trust the people had placed in him or her.

    Việc chính trị gia nhận hối lộ đã vi phạm lòng tin mà nhân dân dành cho người đó.

  • The student's cheating on the test transgressed the academic integrity honor code.

    Việc gian lận trong bài kiểm tra của học sinh này đã vi phạm quy tắc danh dự về tính chính trực trong học thuật.

  • The musician's improvised solo during a religious ceremony transgressed the sacred space.

    Đoạn độc tấu ngẫu hứng của nhạc sĩ trong một buổi lễ tôn giáo đã xâm phạm không gian linh thiêng.

  • The driver's disregard for traffic signs and signals transgressed the rules of the road, leading to accidents and endangering fellow drivers.

    Việc người lái xe không tuân thủ các biển báo và tín hiệu giao thông đã vi phạm luật giao thông, dẫn đến tai nạn và gây nguy hiểm cho những người lái xe khác.