Definition of disobey

disobeyverb

không tuân theo

/ˌdɪsəˈbeɪ//ˌdɪsəˈbeɪ/

The word "disobey" has its roots in Old English. The verb "obeo", which means "to obey", is derived from the Proto-Germanic word "*aboliz", which comes from the Proto-Indo-European root "*ape-" meaning "to ward off" or "to avoid". The prefix "dis-" is a negative prefix meaning "opposite" or "contrary to". When added to "obeo", it forms the verb "disobeo", which means "to refuse to obey" or "to defy". The word "disobey" emerged as a Middle English variant in the 14th century, and has been used in English language since then. In modern English, "disobey" means to refuse to follow the rules or orders of someone, often with intention or wilful disregard.

Summary
type động từ
meaningkhông vâng lời, không tuân lệnh
namespace
Example:
  • The children disobeyed their teacher's command to stay in their seats and ran out of the classroom.

    Những đứa trẻ không tuân theo lệnh của giáo viên là ngồi yên tại chỗ và chạy ra khỏi lớp học.

  • The rebel army refused to follow the orders of the ruling government, instead choosing to disobey and fight for their cause.

    Quân đội nổi loạn từ chối tuân theo lệnh của chính quyền cầm quyền, thay vào đó chọn cách bất tuân và chiến đấu vì mục đích của họ.

  • Despite being warned not to enter the restricted area, the curious tourist disobeyed and got into trouble with the authorities.

    Mặc dù đã được cảnh báo không được vào khu vực cấm, du khách tò mò vẫn không tuân thủ và gặp rắc rối với chính quyền.

  • The defiant employee continued to disobey the company's policies, causing tension and conflict in the workplace.

    Nhân viên bất tuân này tiếp tục không tuân thủ các chính sách của công ty, gây căng thẳng và xung đột tại nơi làm việc.

  • The disobedient student was repeatedly sent to detention for refusing to complete assignments and disrupting class.

    Học sinh không vâng lời này đã nhiều lần bị phạt giam vì từ chối hoàn thành bài tập và gây rối lớp học.

  • The prisoners disobeyed the prison guards' instructions, resulting in a chaotic uprising that ended with several casualties.

    Các tù nhân không tuân theo chỉ dẫn của cai ngục, dẫn đến một cuộc nổi loạn hỗn loạn và kết thúc với nhiều thương vong.

  • The stubborn child refused to listen to their parent's requests and insisted on doing things their way, leading to a power struggle that persisted for days.

    Đứa trẻ bướng bỉnh không chịu nghe theo yêu cầu của cha mẹ và khăng khăng làm theo cách của họ, dẫn đến một cuộc đấu tranh giành quyền lực kéo dài trong nhiều ngày.

  • The infringing driver persistently disobeyed traffic signals, causing dangerous accidents and putting other people's lives at risk.

    Người lái xe vi phạm liên tục không tuân thủ tín hiệu giao thông, gây ra tai nạn nguy hiểm và gây nguy hiểm đến tính mạng của người khác.

  • The uncooperative employee challenged their manager's decisions and favored their own ideas, creating a toxic work environment.

    Nhân viên không hợp tác đã thách thức quyết định của người quản lý và ủng hộ ý tưởng của riêng mình, tạo ra môi trường làm việc độc hại.

  • The disobedient crew members revolted against their captain's leadership, leading to a dangerous mutiny at sea.

    Các thành viên phi hành đoàn không tuân lệnh đã nổi loạn chống lại sự lãnh đạo của thuyền trưởng, dẫn đến một cuộc nổi loạn nguy hiểm trên biển.