Definition of topsail

topsailnoun

buồm trên cùng

/ˈtɒpseɪl//ˈtɑːpseɪl/

The word "topsail" originates from the nautical terminology used in the age of sail. In the 17th and 18th centuries, tall ships were equipped with multiple sails of varying sizes to optimize their speed and maneuverability. The topsail refers to the uppermost square sail on the fore and main masts of these ships. The term "top" is derived from the Old English word "topp," which meant "summit" or "highest point." Sails at the highest point of a ship's masts were therefore named "topsails." The "sail" part of the word simply describes what these "tops" were meant to be. During a ship's voyage, the topmost sails like the topsail could be raised or lowered depending on the wind's direction and strength. This allowed the captain to maximize the ship's speed and steerability while avoiding danger from waves and winds. Today, the term "topsail" is still commonly used in nautical lingo, but its significance has waned as modern shipping predominantly relies on motor-powered vessels and streamlined designs. Nonetheless, the word remains a testament to the seafaring past and its intricate maritime language.

namespace
Example:
  • The captain hoisted the topsails on the windward side of the ship, preparing for a direct tackle against the oncoming thunderstorm.

    Vị thuyền trưởng kéo buồm trên cùng ở phía đón gió của con tàu, chuẩn bị đối phó trực tiếp với cơn giông đang ập đến.

  • The topsails of the three-masted sailing vessel glimmered in the sun as they billowed gently in the breeze.

    Những cánh buồm trên cùng của con tàu buồm ba cột buồm lấp lánh dưới ánh mặt trời khi chúng tung bay nhẹ nhàng trong gió.

  • The gusty wind tugged at the lines pulling the topsails taut, making the tall ship sway perilously.

    Cơn gió giật mạnh kéo căng những cánh buồm trên cùng, khiến con tàu cao lớn lắc lư một cách nguy hiểm.

  • The crew hastily lowered the topsails in response to the sudden lull in the wind, lest the ship drift aimlessly.

    Thủy thủ đoàn vội vã hạ buồm trên cùng xuống để ứng phó với việc gió đột nhiên ngừng thổi, kẻo con tàu trôi dạt không định hướng.

  • The thick fog obscured the peaks of the topsails as the vessel ploughed through the misty conditions.

    Sương mù dày đặc che khuất đỉnh buồm khi con tàu lướt qua điều kiện sương mù.

  • The topsails were doused with saltwater during the heavy sea-spray that lashed the ship during the storm.

    Các cánh buồm trên cùng bị dội nước mặn trong cơn bão biển mạnh mẽ đánh vào con tàu.

  • The topsails were furled tightly as the crew battled the fierce squall that struck the ship without warning.

    Những cánh buồm trên cùng được cuốn chặt khi thủy thủ đoàn chiến đấu với cơn gió giật dữ dội ập đến con tàu mà không có dấu hiệu báo trước.

  • The master's signal for the ship to tack was heralded by the unfurling of the topsails on the port side.

    Tín hiệu của thuyền trưởng yêu cầu con tàu đổi hướng được báo hiệu bằng việc mở cánh buồm phía trên bên mạn trái.

  • The duty officer reported the topsails losing their masthead shrouds to the grinding force of the northern gales.

    Sĩ quan trực ban báo cáo rằng cánh buồm trên cùng bị mất dây buộc cột buồm do sức mạnh dữ dội của những cơn gió mạnh từ phía bắc.

  • The topsails, like writhing serpents, writhed and dipped in the fervid wind that whipped the ship's flanks.

    Những cánh buồm trên cùng, giống như những con rắn đang quằn quại, uốn éo và chìm xuống trong cơn gió dữ dội quất vào hai bên mạn tàu.