Definition of sailboat

sailboatnoun

thuyền buồm

/ˈseɪlbəʊt//ˈseɪlbəʊt/

The word "sailboat" is a compound word, meaning it's formed by combining two words. "Sail" comes from the Old English word "segel," which referred to the canvas used to catch the wind. "Boat" is derived from the Old Norse word "bát," meaning "small boat." Therefore, "sailboat" literally means "boat that uses sails," reflecting its primary mode of propulsion. The word first appeared in the English language in the 16th century, reflecting the growing importance of sailing vessels at the time.

Summary
type danh từ
meaningthuyền buồm
namespace
Example:
  • The family spent their summer vacation cruising the coast on their sleek sailboat, enjoying the salty sea breeze and the spectacular views of the horizon.

    Gia đình đã dành kỳ nghỉ hè của mình để du ngoạn dọc bờ biển trên chiếc thuyền buồm bóng bẩy, tận hưởng làn gió biển mặn và quang cảnh ngoạn mục của đường chân trời.

  • The nimble sailboat cut through the waves of the choppy sea with ease, its mast stiffly upright as it caught the wind.

    Chiếc thuyền buồm nhanh nhẹn dễ dàng vượt qua những con sóng dữ dội trên biển, cột buồm thẳng đứng khi đón gió.

  • The couple’s priorities changed as they traded in their expensive apartment for a cozy sailboat, sailing around the world with nothing but the stars above as their guide.

    Ưu tiên của cặp đôi này đã thay đổi khi họ đổi căn hộ đắt tiền của mình lấy một chiếc thuyền buồm ấm cúng, dong buồm vòng quanh thế giới mà không cần sự dẫn đường của những vì sao trên trời.

  • The sailboat glided smoothly through the Aegean Sea, its white sails billowing in the gentle breeze as the crew relaxed amidst the tranquil scenery.

    Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng qua biển Aegean, những cánh buồm trắng tung bay trong làn gió nhẹ khi thủy thủ đoàn thư giãn giữa khung cảnh yên bình.

  • Despite the rough sea, the experienced sailor navigated the winding channels, skillfully maneuvering the sailboat through the treacherous seas.

    Bất chấp biển động, người thủy thủ giàu kinh nghiệm vẫn điều hướng qua các kênh quanh co, khéo léo điều khiển thuyền buồm qua vùng biển nguy hiểm.

  • The group of friends laughed and joked under the dappled sun as they hoisted the ropes, setting sail aboard their joyful sailboat, eager to explore the unknown.

    Nhóm bạn cười đùa dưới ánh nắng lốm đốm khi họ kéo dây thừng lên, căng buồm trên chiếc thuyền buồm vui vẻ của mình, háo hức khám phá những điều chưa biết.

  • The lively sailboat carried spirited passengers who danced to music on the deck, watching the glittering stars light up the sky at night.

    Chiếc thuyền buồm sống động chở những hành khách đầy nhiệt huyết nhảy múa theo điệu nhạc trên boong tàu, ngắm nhìn những vì sao lấp lánh thắp sáng bầu trời đêm.

  • As the sun set, the silhouettes of the sailboat and its crew melded with the colors of the horizon, adding to the tranquility of the evening as they sailed into the night.

    Khi mặt trời lặn, hình bóng của chiếc thuyền buồm và thủy thủ đoàn hòa vào màu sắc của đường chân trời, tạo nên sự yên bình của buổi tối khi họ dong buồm vào màn đêm.

  • The sleek sailboat cruised the Caribbean waters, its presence imposing as it passed by the islands with all its glory.

    Chiếc thuyền buồm bóng bẩy lướt trên vùng biển Caribe, sự hiện diện của nó thật ấn tượng khi đi qua các hòn đảo với tất cả sự lộng lẫy của nó.

  • The sailboat glinted under the sunlight, evoking a sense of freedom and joy as it hugged the shore, and the crew got ready for another thrilling day of sailing.

    Chiếc thuyền buồm lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, gợi lên cảm giác tự do và vui vẻ khi nó ôm lấy bờ, và thủy thủ đoàn đã sẵn sàng cho một ngày chèo thuyền đầy phấn khích khác.

Related words and phrases

All matches