âm giai
/təʊˈnæləti//təʊˈnæləti/"Tonality" originates from the Latin word "tonus," meaning "tone" or "sound." This refers to the musical concept of a key, a central note around which a melody revolves. The term evolved through the French "tonalité" and eventually into the English "tonality." It encompasses the structure, relationships, and overall feeling created by a specific key in a musical piece.
Âm nhạc theo phong cách đặc biệt này có âm điệu riêng biệt, nhấn mạnh vào việc sử dụng một số nốt nhạc và hợp âm nhất định hơn những nốt nhạc và hợp âm khác.
Âm điệu trong tác phẩm này là âm điệu theo điệu thức, nghĩa là nó dựa trên một điệu thức cụ thể chứ không phải theo một thang âm truyền thống.
Âm điệu trong âm nhạc cổ điển phương Tây nói chung là âm giai diatonic, tập trung vào việc sử dụng bảy nốt cụ thể để tạo nên hợp âm.
Âm điệu trong âm nhạc phương Đông thường được mô tả là mơ hồ hơn, với ít quy tắc nghiêm ngặt hơn trong việc lựa chọn cao độ.
Phần này của tác phẩm chuyển đổi giữa hai trung tâm tông màu khác nhau, tạo nên cảm giác căng thẳng và giải quyết.
Nhà soạn nhạc cố tình tránh bất kỳ âm điệu rõ ràng nào trong tác phẩm này, thay vào đó dựa vào các cụm khoảng cách riêng biệt để tạo ra một âm thanh bất hòa.
Việc sử dụng âm điệu trong nhạc pop hiện đại đã có sự phát triển đáng kể trong vài thập kỷ qua, với nhiều bài hát hit hiện nay kết hợp các tiến trình hợp âm và trung tâm âm điệu phi truyền thống.
Trong âm nhạc có giai điệu, sự hòa âm thường được xây dựng bằng cách sử dụng các hợp âm được xây dựng trên nốt gốc của giọng điệu.
Giọng điệu của một tác phẩm có thể có tác động đáng kể đến tâm trạng cảm xúc mà tác phẩm truyền tải đến người nghe.
Âm điệu chỉ là một yếu tố của lý thuyết âm nhạc, nhưng nó vẫn là khía cạnh quan trọng và hấp dẫn của truyền thống âm nhạc phương Tây.