Definition of tomfool

tomfoolnoun

đồ ngốc

/ˌtɒmˈfuːl//ˌtɑːmˈfuːl/

The word "tomfool" has its roots in the 15th century. It is believed to have originated from the Middle English words "tom" meaning "fool" and "fool" meaning "simpleton" or "idiot." Over time, the word evolved to refer to a person who is considered foolish, silly, or absurd. In the 16th century, the term "tomfool" emerged to describe a foolish or absurd person, often in a playful or humorous way. For example, an actor playing a comedic role might be referred to as a "tomfool." Today, the word "tomfool" is still used to describe someone or something that is considered foolish or silly, often in a lighthearted or playful manner.

Summary
type danh từ
meaningthằng ngốc, thằng đần
namespace
Example:
  • David's latest business idea was nothing but tomfoolery. He thought he could sell ice cream in the Arctic Circle.

    Ý tưởng kinh doanh mới nhất của David chẳng qua chỉ là trò hề. Anh ta nghĩ rằng mình có thể bán kem ở Vòng Bắc Cực.

  • After watching their antics, the audience couldn't help but laugh at the tomfoolery on stage.

    Sau khi xem những trò hề của họ, khán giả không khỏi bật cười trước sự ngớ ngẩn trên sân khấu.

  • The prankster's tomfoolery led to chaos in the classroom, but the students couldn't help but be entertained.

    Trò đùa tinh quái của kẻ phá đám đã gây ra sự hỗn loạn trong lớp học, nhưng các học sinh vẫn không thể không thấy thích thú.

  • Don't pay any attention to Tom's tomfoolery. He's just trying to distract us from his fails.

    Đừng chú ý đến trò hề của Tom. Anh ta chỉ đang cố đánh lạc hướng chúng ta khỏi những thất bại của anh ta thôi.

  • The silly mishaps of the circus performers left the crowd in stitches, from the tomfoolery in the big top.

    Những tai nạn ngớ ngẩn của những người biểu diễn xiếc đã khiến đám đông cười nghiêng ngả vì trò hề trong rạp xiếc lớn.

  • Alex's plan to steal the crown jewels was pure tomfoolery. He barely made it past the security guards.

    Kế hoạch đánh cắp đồ trang sức của Alex hoàn toàn là trò hề. Anh ta hầu như không qua khỏi được đội bảo vệ.

  • The tomfoolery of the kids on the playground was a feast for the eyes (and earsof their amused parents.

    Những trò hề của bọn trẻ trên sân chơi là một bữa tiệc cho đôi mắt (và đôi tai) của những bậc phụ huynh thích thú.

  • The clumsy clown's tomfoolery made her the center of attention, but she couldn't quite master the art of balance.

    Trò hề ngớ ngẩn của chú hề vụng về khiến cô trở thành tâm điểm chú ý, nhưng cô vẫn chưa thể thành thạo nghệ thuật giữ thăng bằng.

  • The novice magician's feeble attempts at magic left his audience in fits of laughter, from the tomfoolery of his tricks.

    Những nỗ lực yếu ớt của nhà ảo thuật tập sự đã khiến khán giả bật cười vì sự ngớ ngẩn trong trò ảo thuật của anh ta.

  • The group of friends enjoyed a hilarious night of tomfoolery, from playing pranks on each other to trying unusual foods.

    Nhóm bạn đã có một đêm vui nhộn với đủ trò nghịch ngợm, từ chơi khăm nhau đến thử những món ăn lạ.