Definition of milestone

milestonenoun

quan trọng

/ˈmaɪlstəʊn//ˈmaɪlstəʊn/

The word "milestone" originally referred to a physical marker placed along Roman roads. These stones were used to track distances and were often inscribed with the number of Roman miles from a starting point. Over time, the term shifted to represent any significant point in time or progress, reflecting the way milestones marked significant points on a journey. The metaphorical use of "milestone" is believed to have emerged in the 17th century.

Summary
type danh từ
meaningcột kilômét cọc
meaning(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
namespace

a very important stage or event in the development of something

một giai đoạn hoặc sự kiện rất quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó

Example:
  • This voyage marked an important milestone in the history of exploration.

    Chuyến đi này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thám hiểm.

  • Today we have passed another milestone on the road towards peace.

    Hôm nay chúng ta đã vượt qua một cột mốc quan trọng khác trên con đường hướng tới hòa bình.

  • Reaching a million followers on social media was a major milestone for the company's marketing strategy.

    Đạt được một triệu người theo dõi trên mạng xã hội là một cột mốc quan trọng trong chiến lược tiếp thị của công ty.

  • The wedding of Prince William and Kate Middleton was a significant milestone in the history of the British monarchy.

    Đám cưới của Hoàng tử William và Kate Middleton là một cột mốc quan trọng trong lịch sử chế độ quân chủ Anh.

  • The launch of the first smartphone marked a groundbreaking milestone in the technology industry.

    Sự ra mắt của chiếc điện thoại thông minh đầu tiên đánh dấu một cột mốc mang tính đột phá trong ngành công nghệ.

Extra examples:
  • The company passed the £6 million milestone this year.

    Công ty đã vượt qua cột mốc 6 triệu bảng Anh trong năm nay.

  • The film proved to be a milestone in the history of cinema.

    Bộ phim đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử điện ảnh.

  • a milestone for Chinese technology

    một cột mốc quan trọng cho công nghệ Trung Quốc

  • another grim milestone in the war

    một cột mốc nghiệt ngã khác trong cuộc chiến

Related words and phrases

a stone by the side of a road that shows how far it is to the next town and to other places

một hòn đá bên đường cho thấy khoảng cách từ thị trấn tiếp theo và những nơi khác

Related words and phrases

All matches