có thể sử dụng được
/ˈtenəbl//ˈtenəbl/The word "tenable" originated from the Old French word "tenir" meaning "to hold" or "to keep." This root can be traced back to the Latin word "tenere," which had a similar meaning. In its earliest use, "tenable" referred to something that could be held or defended, particularly in a military context. It was commonly used to describe a fortified position that was difficult to attack and could be successfully defended. Over time, the meaning of "tenable" broadened to include more abstract concepts related to logical, rational, or defensible thought or argument. It came to mean that an idea or position was logical, rational, or persuasive and could be defended or sustained. Today, the word is used in a wide range of contexts, including business, finance, law, and academia, to describe anything that is sustainable, viable, or defensible over time. Its original military context, however, has not been entirely lost, as it is still sometimes used to describe a situation or position that can be successfully defended or held.
easy to defend against attack or criticism
dễ dàng bảo vệ trước sự tấn công hoặc chỉ trích
một vị trí có thể thuê được
Quan điểm cũ cho rằng công việc này không phù hợp với phụ nữ đã không còn tồn tại nữa.
Tình hình tài chính của công ty không còn khả quan nữa vì họ tiếp tục tích lũy nợ mà không có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
Giả thuyết hiện tại vẫn có thể tồn tại cho đến khi được chứng minh ngược lại bằng các nghiên cứu và bằng chứng sâu hơn.
Lúc đầu, lời đề nghị công việc có vẻ hấp dẫn, nhưng quãng đường đi làm xa và giờ làm việc không linh hoạt khiến đây trở thành tình huống không thể chấp nhận đối với cuộc sống cá nhân của người lao động.
Related words and phrases
that can be held for a particular period of time
có thể được giữ trong một khoảng thời gian cụ thể
Thời gian giảng dạy có thể kéo dài ba năm.