Definition of telephone call

telephone callnoun

cuộc gọi điện thoại

/ˈtelɪfəʊn kɔːl//ˈtelɪfəʊn kɔːl/

The term "telephone call" originated in the late 19th century when Alexander Graham Bell invented the first practical telephone. The word "telephone" itself is a combination of two Greek roots - "tele" meaning far, and "phone" meaning voice. Initially, people used the phrase "by telephone" to describe sending a message over a telegraph wire, as both technologies shared the same infrastructure. However, as the telephone evolved and became more widely used for verbal communication, the term "telephone call" became more commonly used to describe a conversation conducted over the telephone line. The term "call" in the phrase "telephone call" derives from the fact that making a phone call involved physically lifting the handset, which was originally known as a receiver or speaking tube, and speaking into it. This action of calling or initiative was taken by the person making the connection, as opposed to being a passive receiver of a telegraph message. In summary, the term "telephone call" refers to a conversation transmitted via a telephone line, and originated during the time when Alexander Graham Bell's invention revolutionized the way people communicated over long distances.

namespace
Example:
  • The woman anxiously stared at the clock, waiting for the telephone call from the hospital with her test results.

    Người phụ nữ lo lắng nhìn đồng hồ, chờ cuộc gọi điện thoại từ bệnh viện thông báo kết quả xét nghiệm.

  • The salesperson ended the call, promising to send over a detailed proposal via email.

    Nhân viên bán hàng kết thúc cuộc gọi và hứa sẽ gửi đề xuất chi tiết qua email.

  • The author's literary agent phoned with news of a successful book deal.

    Người đại diện của tác giả đã gọi điện thông báo về một hợp đồng xuất bản sách thành công.

  • The team lead scheduled a conference call for 3 PM to discuss the new project.

    Trưởng nhóm đã lên lịch cuộc gọi hội nghị lúc 3 giờ chiều để thảo luận về dự án mới.

  • The job candidate received a call from the hiring manager, informing them of their successful interview.

    Ứng viên nhận được cuộc gọi từ người quản lý tuyển dụng, thông báo về buổi phỏng vấn thành công.

  • The guest speaker thanked the organizer for their kind invitation and confirmed accepting the offer via telephone.

    Diễn giả khách mời đã cảm ơn lời mời của ban tổ chức và xác nhận chấp nhận lời mời qua điện thoại.

  • The business owner closed the deal over the phone, excitedly jotting down the details.

    Người chủ doanh nghiệp đã chốt giao dịch qua điện thoại, hào hứng ghi lại các chi tiết.

  • The travel agent booked the dream vacation for the client over the phone, confirming every detail.

    Đại lý du lịch đã đặt kỳ nghỉ trong mơ cho khách hàng qua điện thoại, xác nhận mọi chi tiết.

  • The customer service representative patiently listened to the complaint, promising to look into the matter and call back in 24 hours.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã kiên nhẫn lắng nghe khiếu nại, hứa sẽ xem xét vấn đề và gọi lại trong vòng 24 giờ.

  • The friends chatted over the phone, catching up on life and reminiscing about old times.

    Những người bạn trò chuyện qua điện thoại, cập nhật tin tức về cuộc sống và ôn lại kỷ niệm ngày xưa.