- The woman anxiously stared at the clock, waiting for the telephone call from the hospital with her test results.
Người phụ nữ lo lắng nhìn đồng hồ, chờ cuộc gọi điện thoại từ bệnh viện thông báo kết quả xét nghiệm.
- The salesperson ended the call, promising to send over a detailed proposal via email.
Nhân viên bán hàng kết thúc cuộc gọi và hứa sẽ gửi đề xuất chi tiết qua email.
- The author's literary agent phoned with news of a successful book deal.
Người đại diện của tác giả đã gọi điện thông báo về một hợp đồng xuất bản sách thành công.
- The team lead scheduled a conference call for 3 PM to discuss the new project.
Trưởng nhóm đã lên lịch cuộc gọi hội nghị lúc 3 giờ chiều để thảo luận về dự án mới.
- The job candidate received a call from the hiring manager, informing them of their successful interview.
Ứng viên nhận được cuộc gọi từ người quản lý tuyển dụng, thông báo về buổi phỏng vấn thành công.
- The guest speaker thanked the organizer for their kind invitation and confirmed accepting the offer via telephone.
Diễn giả khách mời đã cảm ơn lời mời của ban tổ chức và xác nhận chấp nhận lời mời qua điện thoại.
- The business owner closed the deal over the phone, excitedly jotting down the details.
Người chủ doanh nghiệp đã chốt giao dịch qua điện thoại, hào hứng ghi lại các chi tiết.
- The travel agent booked the dream vacation for the client over the phone, confirming every detail.
Đại lý du lịch đã đặt kỳ nghỉ trong mơ cho khách hàng qua điện thoại, xác nhận mọi chi tiết.
- The customer service representative patiently listened to the complaint, promising to look into the matter and call back in 24 hours.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã kiên nhẫn lắng nghe khiếu nại, hứa sẽ xem xét vấn đề và gọi lại trong vòng 24 giờ.
- The friends chatted over the phone, catching up on life and reminiscing about old times.
Những người bạn trò chuyện qua điện thoại, cập nhật tin tức về cuộc sống và ôn lại kỷ niệm ngày xưa.