Definition of audio

audioadjective

âm thanh

/ˈɔːdiəʊ//ˈɔːdiəʊ/

The word "audio" originates from the Latin word "audire," which means "to hear." The term was first used in the late 19th century to refer to the sense of hearing or the organs and functions involved in it. In the early 20th century, the term "audio" began to be used in the context of sound recording and reproduction, specifically in the development of radio broadcasting, phonographs, and early sound film. The term was popularized by the Audio Engineering Society (AES), which was founded in 1948 to promote the art and science of audio engineering. The AES defined "audio" as "the art and science of recording and reproducing sound" and developed standards and guidelines for audio equipment, recording practices, and broadcasting techniques. Today, the term "audio" is widely used in various contexts, including music, film, and digital media, referring to the processing, playback, and perception of sound and music.

Summary
typeDefault_cw
meaning(Tech) thuộc âm thanh
typeDefault_cw
meaning(thuộc) âm
namespace
Example:
  • The online course includes audio lectures that can be downloaded for offline viewing.

    Khóa học trực tuyến bao gồm các bài giảng âm thanh có thể tải xuống để xem ngoại tuyến.

  • The podcast episode features an interview with a prominent author, which can be streamed or downloaded as an audio file.

    Tập podcast có nội dung phỏng vấn một tác giả nổi tiếng, có thể phát trực tuyến hoặc tải xuống dưới dạng tệp âm thanh.

  • The radio broadcast included audio segments of speeches delivered by political leaders.

    Chương trình phát thanh bao gồm các đoạn âm thanh bài phát biểu của các nhà lãnh đạo chính trị.

  • The audio guide provided more context and insights into the museum exhibit, making it a more immersive experience.

    Hướng dẫn bằng âm thanh cung cấp thêm bối cảnh và hiểu biết sâu sắc hơn về triển lãm bảo tàng, giúp trải nghiệm trở nên hấp dẫn hơn.

  • The audio quality of the concert recording was excellent, allowing the listener to fully immerse themselves in the music.

    Chất lượng âm thanh của bản ghi âm buổi hòa nhạc rất tuyệt vời, cho phép người nghe đắm chìm hoàn toàn vào âm nhạc.

  • The audio levels during the conference call were uneven, making it difficult to hear what some participants were saying.

    Mức âm thanh trong cuộc gọi hội nghị không đều, khiến người tham gia khó có thể nghe rõ những gì mình nói.

  • The audio production company specializes in creating audio content for ads, films, and documentaries.

    Công ty sản xuất âm thanh chuyên tạo nội dung âm thanh cho quảng cáo, phim và phim tài liệu.

  • The audio recording of the wildlife sanctuary allowed people to hear the sounds of nature, from the chirping of birds to the roaring of lions.

    Bản ghi âm của khu bảo tồn động vật hoang dã cho phép mọi người nghe được âm thanh của thiên nhiên, từ tiếng chim hót đến tiếng gầm của sư tử.

  • The online store offers a wide range of audio equipment, from headphones and speakers to high-end audio systems.

    Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều loại thiết bị âm thanh, từ tai nghe, loa đến hệ thống âm thanh cao cấp.

  • The audio feedback device helped the singer to correct their pitch and improve their performance.

    Thiết bị phản hồi âm thanh giúp ca sĩ điều chỉnh cao độ và cải thiện khả năng biểu diễn.