to carry or move something from one place to another
mang hoặc di chuyển một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác
- Remember to take your coat when you leave.
Hãy nhớ mang theo áo khoác khi rời đi.
- I forgot to take my bag with me when I got off the bus.
Tôi quên mang theo túi xách khi xuống xe buýt.
- Shall I take my host family a gift?
Tôi có nên tặng gia đình chủ nhà một món quà không?
- Can you take my suit to the dry-cleaner's?
Bạn có thể mang bộ đồ của tôi đến tiệm giặt khô được không?
- You need to take your laptop to the technician.
Bạn cần mang máy tính xách tay của mình đến kỹ thuật viên.
- Don't forget to take a present for Catherine's new baby.
Đừng quên mang theo một món quà cho đứa con mới chào đời của Catherine.
- My things had already been taken to my room.
Đồ đạc của tôi đã được mang lên phòng tôi rồi.
- She took her bags along with her.
Cô ấy mang theo túi xách của mình.
- Think about what you need to take for the trip.
Hãy nghĩ về những gì bạn cần mang theo cho chuyến đi.
to go with somebody from one place to another, especially to guide or lead them
đi cùng ai đó từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là để hướng dẫn hoặc dẫn dắt họ
- It's too far to walk—I'll take you by car.
Đi bộ xa quá - tôi sẽ chở bạn bằng ô tô.
- A boy took us to our room.
Một cậu bé đưa chúng tôi vào phòng.
- I'm taking the kids swimming later.
Lát nữa tôi sẽ đưa bọn trẻ đi bơi.
- The boys were taken to see their grandparents most weekends.
Các cậu bé được đưa về thăm ông bà hầu hết các ngày cuối tuần.
- You should take her home soon.
Bạn nên đưa cô ấy về nhà sớm.
- I asked them if they'd take me with them.
Tôi hỏi họ xem họ có muốn đưa tôi đi cùng không.
to make somebody/something go from one level, situation, etc. to another
làm cho ai/cái gì đi từ cấp độ, tình huống này sang cấp độ khác
- Her energy and talent took her to the top of her profession.
Năng lượng và tài năng của cô đã đưa cô lên đỉnh cao trong nghề.
- The new loan takes the total debt to $100 000.
Khoản vay mới nâng tổng số nợ lên 100 000 USD.
- I'd like to take my argument a stage further.
Tôi muốn đưa lập luận của mình tiến thêm một bước nữa.
- He believes he has the skills to take the club forward.
Anh ấy tin rằng mình có đủ kỹ năng để đưa câu lạc bộ tiến lên phía trước.
- We'll take the matter forward at our next meeting (= discuss it further).
Chúng tôi sẽ đưa vấn đề này vào cuộc họp tiếp theo (= thảo luận thêm).