- The food critic delivered a scorching hot take, claiming that the highly acclaimed restaurant's signature dish was overrated and unappetizing.
Nhà phê bình ẩm thực đã đưa ra một nhận định cực kỳ gay gắt, cho rằng món ăn đặc trưng của nhà hàng được ca ngợi nhiều này bị đánh giá quá cao và không hấp dẫn.
- The author's hot take on the latest movie release sparked an intense debate among film critics and fans alike.
Nhận định của tác giả về bộ phim mới ra mắt đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà phê bình phim cũng như người hâm mộ.
- In a bold hot take, the pundit argued that the popular political figure's recent policy decision was naive and ill-informed.
Trong một bình luận táo bạo, chuyên gia này cho rằng quyết định chính sách gần đây của chính trị gia nổi tiếng này là ngây thơ và thiếu thông tin.
- The sports commentator's hot take that the star athlete was in a slump provoked heated reactions from loyal fans who disagreed vehemently.
Bình luận nóng hổi của bình luận viên thể thao rằng vận động viên ngôi sao này đang trong thời kỳ sa sút đã gây ra phản ứng gay gắt từ những người hâm mộ trung thành và phản đối kịch liệt.
- The essayist's searing hot take on social media culture was both insightful and thought-provoking, leaving readers with a new perspective on digital communication.
Quan điểm sâu sắc và nóng bỏng của nhà văn về văn hóa truyền thông xã hội vừa sâu sắc vừa gợi nhiều suy nghĩ, mang đến cho độc giả góc nhìn mới về truyền thông kỹ thuật số.
- The journalist's fiery hot take on the current political climate drew both praise and criticism, but there's no denying that it sparked a needed conversation.
Góc nhìn nóng bỏng của nhà báo về tình hình chính trị hiện tại đã nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích, nhưng không thể phủ nhận rằng nó đã khơi dậy một cuộc trò chuyện cần thiết.
- The athlete's hot take on his team's recent loss was both ingenious and apologetic, demonstrating leadership qualities that earned him respect from his teammates.
Bình luận nóng bỏng của vận động viên này về trận thua gần đây của đội mình vừa khéo léo vừa mang tính xin lỗi, thể hiện phẩm chất lãnh đạo giúp anh nhận được sự tôn trọng từ các đồng đội.
- The influencer's hot take on the beauty industry's lack of representation for people of color has been a game-changer, igniting change and sparking positive dialogue.
Quan điểm sâu sắc của người có sức ảnh hưởng về việc ngành công nghiệp làm đẹp thiếu sự đại diện cho người da màu đã tạo nên bước ngoặt, khơi dậy sự thay đổi và tạo ra cuộc đối thoại tích cực.
- The professor's hot take on the new textbook's teaching style drew criticism from colleagues, but students found her insightful and empowering, leading to higher test scores and engagement.
Quan điểm nóng nảy của giáo sư về phong cách giảng dạy của sách giáo khoa mới đã bị các đồng nghiệp chỉ trích, nhưng sinh viên lại thấy bà sâu sắc và truyền cảm hứng, dẫn đến điểm kiểm tra cao hơn và sự tham gia tích cực hơn.
- In a scorching hot take, the business analyst argued that the recent stock market dip was due to an already overvalued market and encouraged investors to exercise caution.
Trong một quan điểm gay gắt, nhà phân tích kinh doanh lập luận rằng sự sụt giảm gần đây của thị trường chứng khoán là do thị trường đã được định giá quá cao và khuyến khích các nhà đầu tư nên thận trọng.