trầm mặc
/ˈtæsɪtɜːn//ˈtæsɪtɜːrn/The origin of the word "taciturn" can be traced back to the Latin language. The word "taciturnus" originally meant "keeping silent" or "habitually silent." The Latin root "tacere" means "to be silent" or "to be quiet." This Latin word made its way into the English language during the medieval period when Latin was widely used. English writers and scholars would borrow Latin words to describe new concepts that did not have English equivalents. "Taciturnus" became "taciturn" in English, and it entered the Oxford English Dictionary in the 1580s. The word "taciturn" was first used to describe a person who is unusually or excessively quiet, especially in social situations. It implies that such a person is not talkative or communicative, preferring to stay silent rather than speak. The contemporary usage of the term "taciturn" continues to have this connotation, meaning that someone who is taciturn is reserved, reservedly quiet, or uncommunicative.
Cô ấy là một người phụ nữ ít nói, ít nói và thích giữ suy nghĩ của mình cho riêng mình.
Tính cách ít nói của ông chủ khiến nhân viên cảm thấy không thoải mái và không chắc chắn về ý kiến của ông.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, câu trả lời ít nói của ứng viên khiến nhà tuyển dụng băn khoăn liệu họ có phù hợp với vị trí này hay không.
Tình trạng của bệnh nhân rất im lặng và các bác sĩ phải vật lộn để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của họ.
Người nông dân ít nói này hiếm khi vào thị trấn và có vẻ hài lòng với cuộc sống giản dị, đơn độc.
Mặc dù đã là bạn lâu năm, hai người đàn ông vẫn ít nói với nhau, không thể bày tỏ hết cảm xúc của mình.
Nghệ sĩ ít nói này thích giao tiếp thông qua tác phẩm nghệ thuật của mình hơn là nói bằng lời.
Thái độ ít nói của vị CEO đã khiến những người thách thức ông cảm thấy sợ hãi trong các cuộc đàm phán, khiến họ khó có thể giành được thế thượng phong.
Sau vụ tai nạn, hành khách bị thương vẫn im lặng, không muốn chia sẻ những gì đã xảy ra với chính quyền.
Sự im lặng của vị học giả ít nói trong suốt buổi hội thảo khiến các sinh viên bối rối và không chắc chắn về chủ đề đang thảo luận.