hướng nội
/ˈɪntrəvɜːtɪd//ˈɪntrəvɜːrtɪd/The word "introverted" comes from the Latin word "introvertere," which means "to turn inwards." This reflects the core idea of introversion: a focus on internal thoughts and feelings rather than external stimulation. The term was first used in psychology in the late 19th century by Carl Jung, who described introversion as one of the two main personality types, the other being extraversion. He saw introverts as individuals who draw energy from their inner world and are more comfortable in solitude.
Sarah là người hướng nội, thích các hoạt động yên tĩnh như đọc sách và viết lách vào thời gian rảnh rỗi.
Sau một ngày dài giao lưu ở nơi làm việc, John trở về với bản chất hướng nội của mình và dành buổi tối để đọc sách.
Mặc dù là người hướng nội, Emily rất tự tin và quyết đoán trong sự nghiệp và thường chủ trì các cuộc họp và bài thuyết trình quan trọng.
Tính cách hướng nội của Michael khiến anh gặp khó khăn trong việc bắt đầu cuộc trò chuyện, nhưng một khi đã thoải mái với ai đó, anh sẽ là một người bạn trung thành và nồng nhiệt.
Julia thích dành những ngày cuối tuần để tĩnh tâm và suy ngẫm hơn là tham dự những bữa tiệc ồn ào và náo nhiệt.
Là một người hướng nội, Tracy tìm thấy niềm an ủi trong sự cô đơn và thường xuyên dành thời gian một mình để nạp lại năng lượng và suy ngẫm.
Bản tính hướng nội của David cho phép anh ấy kết nối sâu sắc và đồng cảm với người khác, khiến anh ấy trở thành người lắng nghe rất nhạy cảm và giàu lòng trắc ẩn.
Trong các buổi thảo luận trên lớp, tính cách hướng nội của Rachel khiến cô ngần ngại chia sẻ quan điểm của mình, nhưng khi cô ấy lên tiếng, những hiểu biết của cô ấy thường sâu sắc và sáng suốt.
Xu hướng hướng nội của Mark đôi khi có thể khiến người khác hiểu lầm rằng anh ấy nhút nhát hoặc khó gần, nhưng thực ra anh ấy khá hòa đồng và thích dành thời gian cho bạn bè thân thiết.
Tính cách hướng nội của Emily thể hiện rõ qua tình yêu nghệ thuật và thiết kế của cô, những thứ mà cô thường sáng tạo trong sự yên bình và tĩnh lặng của riêng mình.
All matches