bảo vệ
/ˈɡɑːdɪd//ˈɡɑːrdɪd/The word "guarded" comes from the Old English word "geweard," meaning "watchful" or "careful." It's related to the word "ward," which originally meant "to watch over" or "to protect." Over time, "geweard" evolved into "guarded," reflecting the sense of being protected or shielded from harm. The modern use of "guarded" emphasizes a cautious or reserved attitude, suggesting a reluctance to reveal information or opinions.
Thái độ của anh rất thận trọng vì anh ngần ngại tiết lộ bí mật của mình.
Câu trả lời của CEO trong buổi phỏng vấn được giữ kín, khiến khán giả nghi ngờ về ý định thực sự của ông.
Sau sự cố đau thương đó, cô trở thành một người rất cảnh giác, không dễ dàng tin tưởng người khác.
Sự yếu đuối về mặt cảm xúc của ông được che giấu rất kỹ, khiến người khác khó có thể kết nối với ông ở cấp độ cá nhân.
Ngôn ngữ cơ thể của nghi phạm được giữ thận trọng khi người thẩm vấn cố gắng moi thông tin từ anh ta.
Cảm xúc của cô về vấn đề này được thể hiện một cách thận trọng, vì cô không muốn tỏ ra thiếu thiện cảm hoặc gay gắt.
Những tiết lộ nhỏ và những lần ra mắt được bảo vệ chặt chẽ của thương hiệu vẫn tạo nên sự phấn khích và mong đợi lớn lao trong lòng người hâm mộ.
Trong các cuộc đàm phán, ông đã đưa ra cam kết thận trọng, thể hiện sự quan tâm nhưng vẫn chưa đưa ra bất kỳ lời cam kết chắc chắn nào.
Thông tin cô chia sẻ được bảo vệ cẩn thận, ngay cả những người thân thiết nhất với cô cũng không được biết.
Sau khi bị tổn thương trong tình yêu, anh ấy trở nên thận trọng hơn khi có những mối quan hệ tình cảm xa hơn.
All matches