ẩn dật
/rɪˈkluːsɪv//rɪˈkluːsɪv/"Reclusive" stems from the Latin word "recludere," meaning "to shut in" or "to close up." It was originally used to describe something that was "closed off" or "secluded." Over time, the meaning shifted to describe a person who chooses to live in solitude or withdraw from society. The "re-" prefix emphasizes the act of withdrawing or shutting oneself off, while the "-clusive" suffix indicates a state of being closed or isolated.
Tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất này luôn là người sống ẩn dật và hiếm khi xuất hiện trước công chúng.
Sau khi thừa kế khối tài sản khổng lồ, vị tỷ phú ẩn dật này đã lui về một khu điền trang hẻo lánh trên núi.
Nghệ sĩ sống ẩn dật này thích làm việc một cách biệt lập, nhốt mình trong xưởng vẽ nhiều ngày liền.
Nhà soạn nhạc nổi tiếng này nổi tiếng với thói quen sống ẩn dật, dành phần lớn thời gian trong phòng nhạc và sáng tác những bản giao hưởng phức tạp.
Người ẩn sĩ bí ẩn này là một người rất kín tiếng đến nỗi ngay cả hàng xóm cũng hầu như không biết gì về ông.
Người họa sĩ ẩn dật này tìm thấy niềm an ủi trong nghệ thuật của mình, sử dụng nó như một phương tiện để biểu đạt và suy ngẫm, tránh xa thế giới bên ngoài.
Nhà văn sống ẩn dật này có tính cách hướng nội và kín đáo, hiếm khi tiếp khách hoặc giao lưu với người khác.
Nhà khoa học sống ẩn dật này đã cống hiến cả cuộc đời cho công việc, thích không gian yên tĩnh trong phòng thí nghiệm hơn thế giới nhộn nhịp bên ngoài.
Việc trở thành thành viên của một nhóm viết lách ẩn dật đã mang lại cho tác giả thời gian và không gian cần thiết để hoàn thành bản thảo của mình trong sự yên tĩnh.
Các hoạt động và nơi ở của cá nhân ẩn dật này đều được giữ bí mật, và người ta biết rất ít về lối sống hoặc lịch sử cá nhân của họ.