Definition of sycophant

sycophantnoun

người nịnh nọt

/ˈsɪkəfænt//ˈsɪkəfænt/

The word "sycophant" has its roots in ancient Greece. In Aristophanes' play "The Clouds" (circa 423 BCE), there's a character named Sykophantes, a suitor who uses flattery to gain favor with the powerful. The name Sykophantes originates from the Greek words "sykon" (fig) and "phantes" (lover), likely referring to the suitor's habit of lavishing praise and flattery, like the sweet taste of figs, on those in power. In the 17th century, the term "sycophant" was borrowed into English to describe a person who engages in excessive or insincere flattery, often to gain personal advantage. Over time, the term evolved to encompass a broader range of behaviors, including sucking up or brown-nosing, and is now commonly used to describe someone who is overly eager to please others, often at the expense of integrity or honesty.

Summary
type danh từ
meaningngười nịnh hót, người bợ đỡ
meaningngười ăn bám
namespace
Example:
  • The politician avoided meeting with the sycophant who constantly praises him, as he found their flattery to be insincere and uncomfortable.

    Vị chính trị gia này tránh gặp kẻ nịnh hót liên tục khen ngợi mình, vì ông thấy lời nịnh hót của họ không chân thành và không thoải mái.

  • The celebrity's sycophantic fans obsessively follow his every move and unquestioningly support his actions, no matter how questionable they may be.

    Những người hâm mộ nịnh hót của người nổi tiếng này ám ảnh theo dõi mọi động thái của anh ta và ủng hộ anh ta một cách vô điều kiện, bất kể chúng có đáng ngờ đến đâu.

  • The sycophant never fails to sing the boss's praises, whether it be duly deserved or not, in the desperate hope of climbing up the company's ladder.

    Kẻ nịnh hót không bao giờ ngừng khen ngợi sếp, bất kể có xứng đáng hay không, với hy vọng tuyệt vọng là sẽ leo lên được nấc thang cao hơn trong công ty.

  • The author warned against the dangers of surrounding oneself with sycophants, as they can cloud one's judgment and lead to poor decision-making.

    Tác giả cảnh báo về mối nguy hiểm khi giao du với những kẻ nịnh hót, vì họ có thể làm lu mờ khả năng phán đoán và dẫn đến việc đưa ra quyết định kém.

  • The sycophant couldn't help but gush over the singer's performance, despite recognizing glaring flaws in their otherwise mediocre act.

    Kẻ nịnh hót không thể không khen ngợi màn trình diễn của ca sĩ, mặc dù nhận ra những khuyết điểm rõ ràng trong tiết mục tầm thường của họ.

  • The politician's sycophantic tendencies led to a stranger than usual dance party in the lobby of the parliament building, as the sycophants desperately tried to curry favor.

    Khuynh hướng nịnh hót của chính trị gia này đã dẫn đến một bữa tiệc khiêu vũ kỳ lạ hơn thường lệ tại sảnh tòa nhà quốc hội, khi những kẻ nịnh hót cố gắng lấy lòng một cách tuyệt vọng.

  • The sycophant's unwavering support for their superior often resulted in them being seen as an annoying and obnoxious lackey, presumed to be of little value outside of their role as a devoted fanboy/girl.

    Sự ủng hộ không ngừng nghỉ của những kẻ nịnh hót dành cho cấp trên thường khiến họ bị coi là những kẻ tay sai khó chịu và đáng ghét, được cho là không có nhiều giá trị ngoài vai trò là một fanboy/girl trung thành.

  • The sycophant's fawning behavior left a bad taste in the mouths of the individual's other colleagues, who saw through their motives and accuses them of being a kiss-up and a tree-hugger (someone who tries to please everyone).

    Hành vi nịnh hót của kẻ nịnh hót đã để lại ấn tượng không tốt trong lòng những đồng nghiệp khác, những người đã nhìn thấu động cơ của họ và cáo buộc họ là kẻ nịnh hót và ôm đồm (người cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người).

  • The reviewer was highly suspicious of the author's sycophantic critics, who appeared to be more concerned with praising him than actually critiquing his work.

    Người đánh giá rất nghi ngờ những nhà phê bình nịnh hót tác giả, những người dường như quan tâm nhiều hơn đến việc khen ngợi tác giả hơn là thực sự phê bình tác phẩm của ông.

  • The sycophant's excessive flattery made the recipient of the admiration highly uncomfortable, as they weren't sure whether to view it as genuine or a hollow attempt at getting ahead.

    Sự nịnh hót quá mức của kẻ nịnh hót khiến người nhận được sự ngưỡng mộ cảm thấy rất khó chịu, vì họ không chắc liệu có nên coi đó là sự chân thành hay chỉ là một nỗ lực sáo rỗng để thăng tiến.