Definition of crony

cronynoun

bạn thân

/ˈkrəʊni//ˈkrəʊni/

The word "crony" has its origins in the 16th-century Scottish and Irish Gaelic term "cronnag," meaning "friend" or "companion." From this, the term "crony" emerged in the 17th century to describe a close friend or intimate companion. Initially, the word carried positive connotations, implying a strong bond or camaraderie between individuals. Over time, the meaning of "crony" shifted slightly, taking on a hint of favoritism or nepotism. In the late 18th century, the term gained a negative connotation, implying a selfish or self-serving relationship, often between those in positions of power. In modern usage, "crony" typically refers to a close associate or ally who has gained favor through friendship or loyalty rather than merit or talent. Despite its change in meaning, the word "crony" remains rooted in its original Gaelic roots, emphasizing the importance of strong relationships in human connections.

Summary
type danh từ
meaningbạn chí thân, bạn nối khố
namespace
Example:
  • The president's decisions often favor his cronies in the private sector, leading to accusations of corruption and nepotism.

    Các quyết định của tổng thống thường có lợi cho những người thân cận của ông trong khu vực tư nhân, dẫn đến cáo buộc tham nhũng và gia đình trị.

  • She has been accused of appointing cronies to high-ranking government positions, despite their lack of qualifications.

    Bà bị cáo buộc bổ nhiệm người thân cận vào các vị trí cấp cao trong chính phủ mặc dù họ không có trình độ.

  • The politician's closest cronies have been implicated in a series of financial scandals, prompting calls for his resignation.

    Những người bạn thân thiết nhất của chính trị gia này đã bị buộc tội trong một loạt vụ bê bối tài chính, dẫn đến lời kêu gọi ông từ chức.

  • Their friendship goes back decades, and he has frequently rewarded his crony with lucrative contracts and job offers.

    Tình bạn của họ đã kéo dài hàng thập kỷ và ông thường xuyên thưởng cho người bạn thân của mình những hợp đồng béo bở và lời mời làm việc.

  • The crony network that has developed around the government official has been a source of controversy, as it appears to benefit a select group of individuals at the expense of the wider public.

    Mạng lưới thân hữu phát triển xung quanh viên chức chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi vì dường như nó mang lại lợi ích cho một nhóm cá nhân nhất định mà không quan tâm đến lợi ích của công chúng nói chung.

  • Critics argue that the CEO's cronies have been able to garner undue influence over the company's decision-making process, to the detriment of shareholders and customers alike.

    Những người chỉ trích cho rằng những người thân cận của CEO đã có thể gây ảnh hưởng không đúng mực đến quá trình ra quyết định của công ty, gây bất lợi cho cả cổ đông và khách hàng.

  • The former president's cronies have been linked to a number of unsavory business practices, including fraud and money laundering.

    Những người thân cận của cựu tổng thống có liên quan đến một số hoạt động kinh doanh đáng ngờ, bao gồm gian lận và rửa tiền.

  • The minister's cronies have been accused of misusing public funds for their own personal gain, leading to calls for a thorough investigation.

    Những người thân cận của bộ trưởng đã bị cáo buộc sử dụng sai mục đích tiền công quỹ để trục lợi cá nhân, dẫn đến lời kêu gọi mở một cuộc điều tra toàn diện.

  • The prominent businessman's cronies have been accused of using their connections to secure favorable deals and bids, while smaller, more deserving companies are left out in the cold.

    Những người bạn thân của doanh nhân nổi tiếng này đã bị cáo buộc sử dụng mối quan hệ của mình để đảm bảo các hợp đồng và giá thầu có lợi, trong khi các công ty nhỏ hơn, xứng đáng hơn lại bị bỏ rơi.

  • The politician's cronies have been caught engaging in Insider Trading, profiting from confidential information and breaching trust with the public.

    Những người thân cận của chính trị gia này đã bị phát hiện tham gia vào Giao dịch nội gián, thu lợi từ thông tin mật và vi phạm lòng tin của công chúng.

Related words and phrases