Definition of bootlicker

bootlickernoun

kẻ lừa gạt

/ˈbuːtlɪkə(r)//ˈbuːtlɪkər/

The origin of the word "bootlicker" dates back to the 19th century Britain when the term was used to describe a person who excessively approached or flattered those in authority, particularly aristocrats or high-ranking military officials, by polishing their leather boots (known as "top boots" or "strapped boots") with excessive care and attention. The term was meant to convey a sense of servility and subservience, as the person showing this kind of behavior was willing to do nearly any menial task for the sake of pleasing their superiors. In modern usage, "bootlicker" is often used to criticize individuals who are perceived as showing excessive allegiance or conformity to authority figures, particularly those in power or positions of influence.

Summary
type danh từ
meaningkẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
namespace
Example:
  • The company's new CEO is often accused of being a bootlicker, as he seems to continuously prioritize the needs of senior executives over the concerns of his employees.

    Tổng giám đốc điều hành mới của công ty thường bị cáo buộc là kẻ nịnh hót, vì ông dường như luôn ưu tiên nhu cầu của các giám đốc điều hành cấp cao hơn mối quan tâm của nhân viên.

  • Many people in the community believe that the mayor is little more than a bootlicker, constantly brown-nosing influential business leaders in order to secure his political future.

    Nhiều người trong cộng đồng tin rằng thị trưởng chẳng hơn gì một kẻ nịnh hót, liên tục nịnh hót các nhà lãnh đạo doanh nghiệp có ảnh hưởng để đảm bảo tương lai chính trị của mình.

  • The lobbyist's obsequious behavior toward the senator has earned him the derisive label of bootlicker, as he seems to prioritize pleasing the senator over serving the interests of his constituents.

    Hành vi khúm núm của người vận động hành lang đối với thượng nghị sĩ đã khiến ông ta bị gán cho cái mác nịnh hót, vì ông ta dường như ưu tiên làm hài lòng thượng nghị sĩ hơn là phục vụ lợi ích của cử tri.

  • The chief of police has been criticized for his bootlicking ways, as he seems to prefer enforcing the law against disadvantaged populations rather than upholding their civil rights.

    Cảnh sát trưởng đã bị chỉ trích vì cách hành xử nịnh hót, vì ông dường như thích thực thi luật pháp đối với những nhóm dân cư yếu thế hơn là bảo vệ quyền công dân của họ.

  • The sales executive's sycophantic demeanor has not gone unnoticed by his colleagues, some of whom have labeled him a bootlicker for his constant ingratiation with the company's top brass.

    Thái độ nịnh hót của giám đốc bán hàng này đã không qua mắt được các đồng nghiệp, một số người đã gọi ông là kẻ nịnh hót vì liên tục lấy lòng những người đứng đầu công ty.

  • The board member's bootlicking behavior has become cause for concern among his fellow directors, who have noticed that he is quick to defend the CEO's decisions, even when they are clearly questionable or wrong.

    Hành vi nịnh hót của thành viên hội đồng quản trị đã gây lo ngại cho các giám đốc khác, những người nhận thấy ông ta nhanh chóng bảo vệ các quyết định của CEO, ngay cả khi chúng rõ ràng là đáng ngờ hoặc sai trái.

  • The junior employee's eagerness to please his superiors has led some to accuse him of being a bootlicker, as he seems to be willing to do anything to curry favor and climb the corporate ladder.

    Sự háo hức làm hài lòng cấp trên của nhân viên cấp dưới này đã khiến một số người cáo buộc anh là kẻ nịnh hót, vì anh dường như sẵn sàng làm bất cứ điều gì để lấy lòng cấp trên và thăng tiến trong công ty.

  • The politician's bootlicking tendencies have led to accusations of corruption and favoritism, as it appears that he is consistently prioritizing the interests of wealthy donors over the needs of his community.

    Xu hướng nịnh hót của chính trị gia này đã dẫn đến những cáo buộc tham nhũng và thiên vị, vì có vẻ như ông luôn ưu tiên lợi ích của các nhà tài trợ giàu có hơn nhu cầu của cộng đồng mình.

  • The head of HR's bootlicking behavior has not earned her any friends among her subordinates, some of whom have grumbled about her seeming obsession with currying favor with senior management.

    Hành vi nịnh hót của người đứng đầu phòng nhân sự khiến bà không được lòng bất kỳ cấp dưới nào, một số người trong số họ phàn nàn về việc bà dường như bị ám ảnh bởi việc lấy lòng ban quản lý cấp cao.

  • The CEO's bootlicking ways have earned him the enmity of his own board of directors, some of whom have expressed deep concerns about the company's direction under his leadership.

    Cách nịnh hót của CEO đã khiến ông phải hứng chịu sự thù ghét của chính ban giám đốc công ty, một số người đã bày tỏ mối quan ngại sâu sắc về định hướng của công ty dưới sự lãnh đạo của ông.