sự ăn nhập
/ɪnˈɡreɪʃieɪtɪŋ//ɪnˈɡreɪʃieɪtɪŋ/The word "ingratiating" comes from the Latin word "ingratiari," which means "to make oneself agreeable." This word itself is a combination of "in-" (meaning "in" or "into") and "gratia," which means "favor" or "grace." Essentially, "ingratiating" describes the act of making oneself pleasing to another person, often with the intention of gaining favor or winning over their approval. This connection to earning favor explains why "ingratiating" can sometimes be viewed with suspicion, suggesting a manipulative or insincere motive.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã vô cùng nỗ lực để gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.
Nhân viên mới đã nỗ lực hết mình để lấy lòng các đồng nghiệp, điều này giúp cô ấy nhanh chóng ổn định công việc.
Những bài phát biểu lấy lòng của chính trị gia này đầy những lời nịnh hót và khiến những cử tri sáng suốt của ông phải nhướng mày.
Thái độ niềm nở của nhân viên bán hàng khiến khách hàng cảm thấy được coi trọng và trân trọng, điều này có thể góp phần vào thành công của việc bán hàng.
Thái độ lấy lòng của người vận động hành lang đã được thể hiện rõ trong cuộc gặp với nhà lập pháp, khi ông ca ngợi những thành tích trong quá khứ của viên chức này và hứa sẽ chuyển giao phiếu bầu trong tương lai.
Bất chấp sự nghi ngờ của mình, người quản lý mới thấy mình vô tình có hành vi lấy lòng khi cố gắng lấy lòng cấp trên.
Nữ chủ nhà dễ mến đã cố gắng hết sức để mọi người trong bữa tiệc cảm thấy thoải mái và được chào đón.
Nụ cười thân thiện và thái độ lịch sự của ứng cử viên đã khiến cho một cuộc họp báo buồn tẻ trở nên bớt đau đớn hơn khi xem.
Nhà vận động hành lang nịnh hót này dường như có ý định nịnh bợ bất kỳ ai có quyền lực, và khả năng nhạy bén trong việc xác định điều mọi người muốn nghe đã khiến ông ta nổi tiếng là vô liêm sỉ.
Người bạn lấy lòng đã nỗ lực hết sức để khiến cho bữa tiệc sinh nhật của đối tác trở nên đặc biệt, chứng tỏ rằng anh ấy thực sự quan tâm đến hạnh phúc của người kia.
All matches