Definition of survivor

survivornoun

người sống sót

/səˈvaɪvə(r)//sərˈvaɪvər/

The word "survivor" has its roots in the Latin word "superare," which means "to overcome" or "to surpass." This Latin word was used to form the Middle English word "surviven," which meant "to live on" or "to remain alive" after a period of time. Over time, the meaning of "survivor" expanded to include people who have overcome a difficult situation, such as a disaster or a crisis. In the 14th century, the word "survivor" began to be used to describe individuals who had managed to survive against the odds, such as soldiers who had fought in a war and made it back alive. Today, the word "survivor" is often used in contexts such as reality TV shows, where contestants compete against each other to be the last one standing. However, the core meaning of the word remains the same: to overcome adversity and remain alive or thriving.

Summary
type danh từ
meaningngười sống sót
namespace
Example:
  • After a plane crash in the jungle, John became a survivor, relying on his wits and the resources around him to stay alive.

    Sau một vụ tai nạn máy bay trong rừng, John đã trở thành người sống sót, dựa vào trí thông minh và các nguồn lực xung quanh để sống sót.

  • Sarah's triumph over breast cancer has turned her into a brave survivor, an inspiration to others facing similar battles.

    Chiến thắng của Sarah trước căn bệnh ung thư vú đã biến cô thành một người sống sót dũng cảm, trở thành nguồn cảm hứng cho những người khác đang phải đối mặt với cuộc chiến tương tự.

  • In the face of unimaginable horrors in a war-torn country, many men, women, and children became survivors, finding strength they never knew they had.

    Trước những nỗi kinh hoàng không thể tưởng tượng nổi ở một đất nước bị chiến tranh tàn phá, nhiều người đàn ông, phụ nữ và trẻ em đã trở thành người sống sót, tìm thấy sức mạnh mà họ chưa từng biết mình có.

  • The harsh desert climate tested the survivors' endurance, but they pushed through the pain and adversity to reach safety.

    Khí hậu sa mạc khắc nghiệt đã thử thách sức chịu đựng của những người sống sót, nhưng họ đã vượt qua nỗi đau và nghịch cảnh để đến được nơi an toàn.

  • Tom appeared on a TV show about survivors, sharing his harrowing story of surviving a shark attack while swimming in the ocean.

    Tom xuất hiện trên một chương trình truyền hình về những người sống sót, chia sẻ câu chuyện đau thương của mình về việc sống sót sau một vụ cá mập tấn công khi đang bơi ở biển.

  • She was a survivor of physical and emotional abuse, proving that strength comes from within.

    Cô là người sống sót sau khi bị lạm dụng về thể chất và tinh thần, chứng minh rằng sức mạnh đến từ bên trong.

  • In a world devastated by a pandemic, Frank emerged as a survivor, refusing to succumb to the disease or the chaos it brought about.

    Trong một thế giới bị tàn phá bởi đại dịch, Frank đã trở thành người sống sót, từ chối đầu hàng căn bệnh hoặc sự hỗn loạn mà nó gây ra.

  • The cancer may have threatened to take her life, but Julia never lost hope, proving herself a true survivor.

    Căn bệnh ung thư có thể đã đe dọa cướp đi mạng sống của cô, nhưng Julia không bao giờ mất hy vọng, chứng tỏ cô là người sống sót thực sự.

  • After an earthquake shook the city to its core, many found themselves in a fight for survival, but the resilient ones persevered and came out as strong survivors.

    Sau khi trận động đất làm rung chuyển thành phố, nhiều người phải chiến đấu để sinh tồn, nhưng những người kiên cường đã kiên trì và trở thành những người sống sót mạnh mẽ.

  • She was a survivor of a car accident that left her with multiple injuries, but through grit and determination, she learned to walk again.

    Cô là người sống sót sau một vụ tai nạn xe hơi khiến cô bị thương ở nhiều bộ phận, nhưng bằng sự kiên cường và quyết tâm, cô đã học cách đi lại.