Definition of endangered

endangeredadjective

bị đe dọa

/ɪnˈdeɪndʒəd//ɪnˈdeɪndʒərd/

The word "endangered" has its roots in the early 19th century. The term was originally used in the context of human health, specifically referring to a person whose life is in immediate danger or at risk of sudden death. This sense of the word comes from the Latin "in angere," meaning "in a pinch" or "in a squeeze." The word was coined by the British surgeon and writer, John Ferriar, who used it in his 1798 book "An Essay Towards a Theory of Classified Writing." In the 20th century, the term "endangered" began to be applied to species and habitats, as conservationists aimed to protect threatened organisms and ecosystems. Today, "endangered" is a widely recognized term used globally to describe species, populations, and ecosystems at risk of extinction or decline.

Summary
typeđộng từ
meaninggây nguy hiểm
namespace
Example:
  • The wildscreen festival highlights the plight of endangered species through the screening of documentaries and interactive exhibits.

    Lễ hội Wildscreen nhấn mạnh vào tình trạng khốn khổ của các loài có nguy cơ tuyệt chủng thông qua việc chiếu phim tài liệu và triển lãm tương tác.

  • The population of Bengal tigers is endangered due to poaching and habitat loss, necessitating conservation measures from authorities.

    Quần thể hổ Bengal đang bị đe dọa do nạn săn trộm và mất môi trường sống, đòi hỏi các biện pháp bảo tồn từ chính quyền.

  • The world's oceans are home to several endangered marine species such as sea turtles, whale sharks, and leatherback sea turtles.

    Các đại dương trên thế giới là nơi sinh sống của một số loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng như rùa biển, cá mập voi và rùa da.

  • As a result of deforestation and climate change, many endangered species such as orangutans and Sumatran tigers are facing extinction.

    Do nạn phá rừng và biến đổi khí hậu, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng như đười ươi và hổ Sumatra đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

  • The endangered California condor, once abundant, is now nearing extinction in the wild due to lead poisoning and habitat loss.

    Loài kền kền California có nguy cơ tuyệt chủng, trước đây từng rất phổ biến, hiện đang trên bờ vực tuyệt chủng trong tự nhiên do ngộ độc chì và mất môi trường sống.

  • The African elephant is a critically endangered species due to poaching for ivory and habitat loss.

    Voi châu Phi là loài có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng do nạn săn trộm ngà voi và mất môi trường sống.

  • The IUCN, an international conservation organization, is working to protect and conserve endangered species through various projects and initiatives.

    IUCN, một tổ chức bảo tồn quốc tế, đang nỗ lực bảo vệ và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng thông qua nhiều dự án và sáng kiến ​​khác nhau.

  • Governments and conservation groups are taking measures to protect endangered species such as protecting habitats, reintroducing populations, and raising public awareness.

    Chính phủ và các nhóm bảo tồn đang thực hiện các biện pháp để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như bảo vệ môi trường sống, tái lập quần thể và nâng cao nhận thức của công chúng.

  • Despite conservation efforts, several iconic species such as black rhinos, Sumatran rhinos, and Javan rhinoceroses remain critically endangered.

    Bất chấp những nỗ lực bảo tồn, một số loài biểu tượng như tê giác đen, tê giác Sumatra và tê giác Java vẫn đang bị đe dọa nghiêm trọng.

  • The viviparous green pit viper, a venomous snake, is endangered because of habitat destruction and inbreeding. Its conservation is essential to prevent the loss of such unique and distinctive species.

    Rắn lục xanh đẻ con, một loài rắn độc, đang bị đe dọa vì môi trường sống bị phá hủy và giao phối cận huyết. Việc bảo tồn loài này là điều cần thiết để ngăn chặn sự mất mát của những loài độc đáo và đặc biệt như vậy.

Related words and phrases

All matches