Definition of reprieve

reprieveverb

hối hận

/rɪˈpriːv//rɪˈpriːv/

Word Originlate 15th cent. (as the past participle repryed): from Anglo-Norman French repris, past participle of reprendre, from Latin re- ‘back’ + prehendere ‘seize’. The insertion of -v- (16th cent.) remains unexplained. Sense development has undergone a reversal, from the early meaning ‘send back to prison’, via ‘postpone a legal process’, to the current sense ‘rescue from impending punishment’.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
examplethe death sentence was reprieved: án tử hình đó đã hoãn lại
meaningsự cho hoãn
meaningsự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
type ngoại động từ
meaning(pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
examplethe death sentence was reprieved: án tử hình đó đã hoãn lại
meaningcho hoãn lại
namespace

to officially cancel or delay a punishment for a prisoner who is condemned to death

chính thức hủy bỏ hoặc trì hoãn việc thi hành án tử hình đối với phạm nhân bị kết án tử hình

Example:
  • a reprieved murderer

    một kẻ sát nhân được ân xá

  • The death row inmate was granted a reprieve by the governor, giving him a temporary stay of execution.

    Tử tù đã được thống đốc ân xá, cho phép tạm thời hoãn thi hành án tử hình.

  • The hiker's rescue came just in time as the storm threatened to extend his ordeal, providing him with a reprieve from the dangerous wilderness.

    Người đi bộ đường dài được cứu hộ kịp thời khi cơn bão đe dọa kéo dài thử thách của anh, giúp anh thoát khỏi vùng hoang dã nguy hiểm.

  • The athlete's injury forced him out of the competition, offering him a reprieve from the intense pressure and expectations.

    Chấn thương của vận động viên này buộc anh phải rời khỏi cuộc thi, giúp anh thoát khỏi áp lực và kỳ vọng lớn lao.

  • The failure of the institution's motion to dismiss led to a reprieve for the company, giving it a chance to present its case and potentially avoid charges.

    Việc cơ quan này không chấp nhận đề nghị bác bỏ đã mang lại sự hoãn thi hành án cho công ty, giúp công ty có cơ hội trình bày vụ việc của mình và có khả năng tránh được các cáo buộc.

to officially cancel or delay plans to close something or end something

chính thức hủy bỏ hoặc trì hoãn kế hoạch đóng cái gì đó hoặc kết thúc cái gì đó

Example:
  • 70 jobs have been reprieved until next April.

    70 việc làm đã được hoãn lại cho đến tháng 4 năm sau.

Related words and phrases

All matches