Definition of feral

feraladjective

hoang dã

/ˈferəl//ˈferəl/

The word "feral" comes from the Latin word "ferus," which means wild or untamed. It was originally used to describe wild animals that had not been domesticated or tamed by humans. In the Middle Ages, the term "feral" was also applied to people who lived in the wild, such as outlaws or hermits who had abandoned civilization and chosen to live off the land. However, over time the meaning of "feral" gradually shifted to refer specifically to animals that had been born and raised in the wild, having no contact with humans. This usage became common in the 19th century, as scientists began to recognize distinct differences between wild and domestic animal populations. Today, the term "feral" is commonly used to describe everything from stray cats and dogs to wild horses and boars, as well as rare and endangered species that have reverted to a more primitive state due to isolation or other factors.

Summary
type tính từ
meaninghoang dã
meaninghoang vu, không cày cấy
meaningcục súc; hung d
namespace
Example:
  • The pack of feral cats roamed the abandoned building, hunting for food and avoiding humans.

    Bầy mèo hoang lang thang trong tòa nhà bỏ hoang, săn tìm thức ăn và tránh xa con người.

  • The farmer tried to tame the feral cow that had wandered onto his property, but she fiercely resisted his efforts.

    Người nông dân đã cố gắng thuần hóa con bò hoang đã đi lạc vào trang trại của mình, nhưng nó đã phản kháng dữ dội.

  • The feral children, abandoned in the forest as infants, had grown up wild and uneducated, unable to communicate with civilized society.

    Những đứa trẻ hoang dã bị bỏ rơi trong rừng khi còn là trẻ sơ sinh, lớn lên trong cảnh hoang dã và thiếu học thức, không thể giao tiếp với xã hội văn minh.

  • The government attempted to relocate the colony of feral pigs in the countryside, but they instead multiplied and caused environmental damage.

    Chính phủ đã cố gắng di dời đàn lợn hoang về vùng nông thôn, nhưng chúng lại sinh sôi và gây ra thiệt hại cho môi trường.

  • The woman's childhood friend, once an elite athlete, had become feral after a car accident left him with a traumatic brain injury.

    Người bạn thời thơ ấu của người phụ nữ này, từng là một vận động viên ưu tú, đã trở nên hung dữ sau một vụ tai nạn xe hơi khiến anh bị chấn thương sọ não.

  • The feral hogs posed a serious threat to local farms, destroying crops and causing damage to buildings.

    Lợn hoang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các trang trại địa phương, phá hủy mùa màng và gây hư hại cho các tòa nhà.

  • The veterinarian treated a dog who had been living feral on the streets for months, rehabilitating her and preparing her for adoption.

    Bác sĩ thú y đã điều trị cho một chú chó đã sống hoang dã trên đường phố trong nhiều tháng, giúp nó phục hồi và chuẩn bị cho việc nhận nuôi.

  • The couple stumbled upon a group of feral goats on their hike, admiring their agility and independence in the wild.

    Cặp đôi tình cờ gặp một đàn dê hoang trong chuyến đi bộ đường dài và vô cùng ngưỡng mộ sự nhanh nhẹn và độc lập của chúng trong tự nhiên.

  • The woman spotted a feral kitten in the alley, determined to save her from life on the streets.

    Người phụ nữ phát hiện một chú mèo hoang trong hẻm và quyết tâm cứu nó khỏi cuộc sống lang thang trên đường phố.

  • The adventurer hiked through the dense jungle, encountering a group of feral monkeys swinging through the trees.

    Nhà thám hiểm đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp và bắt gặp một đàn khỉ hoang đang đu mình qua các tán cây.

Related words and phrases

All matches