tóm lại
/ˈsʌmərəli//səˈmerəli/The word "summarily" has a fascinating etymology. It originated in the 15th century from the Old French phrase "sommairement", which is derived from the Latin "summaris", meaning "to sum up" or "to reduce to a summary". This Latin phrase is itself a combination of "summum", meaning "highest" or "chief", and the verb "aris", meaning "to reduce" or "to shorten". In English, "summarily" initially meant "by means of a summary" or "in a summarized manner". Over time, its meaning expanded to include the sense of "in a concise and authoritative manner" or "without further discussion or explanation". Today, "summarily" is often used to describe a decision, judgment, or action that is made quickly and without much deliberation, often in a sense of "in a nutshell" or "in brief".
Nghi phạm đã bị cảnh sát bắt giữ ngay sau khi họ phát hiện anh ta có một chiếc ví bị đánh cắp.
Công ty đã nhanh chóng sa thải nhân viên vì liên tục vi phạm chính sách nơi làm việc.
Bác sĩ đã chẩn đoán sơ bộ bệnh nhân bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi thấy các triệu chứng của cô.
Thẩm phán đã bác bỏ đơn kháng cáo của bị cáo và giữ nguyên bản án có tội.
Ban nhạc đã nhanh chóng sa thải ca sĩ chính vì thói quen sử dụng ma túy và thay thế cô bằng một ca sĩ chính mới.
Hiệu trưởng đã ra lệnh đuổi học học sinh này vì gian lận trong một kỳ thi quan trọng.
Đội trưởng đã nhanh chóng loại huấn luyện viên khỏi đội vì liên tục không đạt được mục tiêu của đội.
Tổng tư lệnh quân đội đã nhanh chóng rút quân khỏi khu vực nguy hiểm sau khi nhận ra điểm yếu của họ trước sự tiến công của kẻ thù.
Vận động viên đã bị loại khỏi cuộc thi vì không tuân thủ quy định về trang phục.
Nhà xuất bản đã từ chối bản thảo ngay lập tức vì không đáp ứng được các tiêu chuẩn quan trọng về ngữ pháp và tính mạch lạc.