Definition of rapidly

rapidlyadverb

nhanh, nhanh chóng

/ˈrapɪdli/

Definition of undefined

The word "rapidly" originates from the Latin word "rapidus," meaning "swift," "quick," or "hurried." This Latin term, in turn, is derived from the verb "rapere," meaning "to seize," "to snatch," or "to carry off." The connection lies in the idea of swiftness and suddenness associated with both the act of seizing and the movement itself. Over time, "rapidus" evolved into the English word "rapid," and subsequently, the adverb "rapidly."

Summary
typephó từ
meaningnhanh, nhanh chóng, mau lẹ
meaningđứng, rất dốc (về dốc)
namespace
Example:
  • The train quickly accelerated and traveled through the countryside at a rapid pace.

    Chuyến tàu nhanh chóng tăng tốc và chạy qua vùng nông thôn với tốc độ chóng mặt.

  • The weather man predicted that a storm would move in rapidly and warned people to seek shelter.

    Người dự báo thời tiết dự đoán rằng một cơn bão sẽ di chuyển nhanh chóng và cảnh báo mọi người tìm nơi trú ẩn.

  • The stock market experienced a stunning rally, rising rapidly in value.

    Thị trường chứng khoán đã có một đợt tăng giá đáng kinh ngạc, tăng giá trị nhanh chóng.

  • The computer processor was designed to operate rapidly and efficiently, making it ideal for demanding tasks.

    Bộ xử lý máy tính được thiết kế để hoạt động nhanh chóng và hiệu quả, lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi khắt khe.

  • The athlete sprinted across the finish line in a matter of seconds, completing the race at a rapid pace.

    Vận động viên này đã chạy nước rút về đích chỉ trong vài giây và hoàn thành cuộc đua với tốc độ nhanh chóng.

  • The plant grew rapidly in the warm, moist environment, almost doubling in size every day.

    Cây phát triển nhanh chóng trong môi trường ấm áp, ẩm ướt, kích thước tăng gần gấp đôi mỗi ngày.

  • The technology stepped up rapidly, with new innovations constant enhancements being made.

    Công nghệ phát triển nhanh chóng với những cải tiến liên tục được thực hiện.

  • The winery's wine production rapidly increased as demand for their product skyrocketed.

    Sản lượng rượu của nhà máy rượu tăng nhanh chóng khi nhu cầu về sản phẩm của họ tăng vọt.

  • The patient's condition rapidly deteriorated as the medical team worked to find a solution.

    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng khi nhóm y tế nỗ lực tìm giải pháp.

  • The project's success rapidly transformed the company, turning it into a major player in the industry.

    Sự thành công của dự án đã nhanh chóng chuyển đổi công ty và trở thành một công ty lớn trong ngành.