Definition of striptease

stripteasenoun

thoát y

/ˈstrɪptiːz//ˈstrɪptiːz/

**The word "striptease" is a compound of two English words: "strip" meaning to remove clothing, and "tease" suggesting a gradual, provocative process.** While the act itself has ancient roots, the term emerged in the 1930s. It quickly became synonymous with a form of entertainment where a performer slowly undresses in a seductive manner, often accompanied by music.

Summary
typedanh từ
meaningđiệu múa thoát y; thoát y vũ
namespace
Example:
  • As the music began to play, the burlesque dancer slowly peeled off her first striptease, sending a thrill through the audience.

    Khi âm nhạc bắt đầu nổi lên, vũ công thoát y từ thực hiện màn thoát y đầu tiên, khiến khán giả vô cùng phấn khích.

  • The stripper's act was a masterful display of seduction as she stripped layer by layer, leaving the audience gasping for breath.

    Màn trình diễn của vũ nữ thoát y là màn quyến rũ bậc thầy khi cô cởi từng lớp trang phục, khiến khán giả phải nín thở.

  • The neon lights pulsated to the rhythm of the music as the performer began her sensual striptease, every move a feast for the senses.

    Ánh đèn neon nhấp nháy theo nhịp điệu của âm nhạc khi người biểu diễn bắt đầu màn thoát y đầy gợi cảm, mỗi động tác đều như một bữa tiệc cho các giác quan.

  • The audience was entranced as the dancer unveiled her provocative striptease, each reveal more breathtaking than the last.

    Khán giả bị mê hoặc khi nữ vũ công trình diễn màn thoát y đầy khiêu khích, mỗi màn trình diễn lại ngoạn mục hơn màn trước.

  • With every dip and tease, the dancer's striptease became increasingly daring, leaving the crowd spellbound.

    Với mỗi lần nhún nhảy và khiêu vũ, màn thoát y của vũ công ngày càng táo bạo hơn, khiến đám đông mê mẩn.

  • The stripper's movements were both sensual and graceful as she removed her clothing piece by piece, leaving the audience mesmerized.

    Những động tác của vũ nữ thoát y vừa gợi cảm vừa duyên dáng khi cô cởi bỏ từng mảnh trang phục, khiến khán giả mê mẩn.

  • The air was thick with excitement as the striptease began, the dancer's every movement a tantalizing invitation.

    Không khí trở nên phấn khích khi màn thoát y bắt đầu, mỗi chuyển động của vũ công đều như một lời mời gọi hấp dẫn.

  • With every snap of the music and flick of the wrist, the dancer swung her sparkling heels, her striptease reaching its peak.

    Với mỗi nhịp nhạc và động tác lắc cổ tay, vũ công lắc đôi giày cao gót lấp lánh, màn thoát y của cô đạt đến đỉnh điểm.

  • Competing with the music's rhythm, the dancer's hands moved knowingly along her curves as she performed her striptease with finesse.

    Hòa nhịp với nhịp điệu của âm nhạc, đôi tay của vũ công khéo léo di chuyển dọc theo đường cong của cô khi cô trình diễn màn thoát y một cách tinh tế.

  • The stripper's final movements were a tantalizing display of elegance and grace, a striptease that left the audience breathless.

    Những động tác cuối cùng của vũ nữ thoát y là màn trình diễn quyến rũ về sự thanh lịch và duyên dáng, một màn thoát y khiến khán giả phải nín thở.