Definition of burlesque

burlesquenoun

khôi hài

/bɜːˈlesk//bɜːrˈlesk/

The word "burlesque" has a rich history dating back to the 17th century. It originated from the Italian word "burlesca," meaning "a jest or mockery." In the 17th and 18th centuries, burlesque referred to a type of comedic play that poked fun at serious subjects, typically literature, politics, and art. These plays often featured satire, parody, and irony to lampoon high culture. In the 19th century, burlesque evolved to include music, dance, and variety performances, often with a titillating or risqué twist. The term "burlesque" became associated with acts featuring exotic dancers, acrobats, and comedians, often with a hint of scandal or impropriety. Today, the term "burlesque" encompasses a range of performances, from comedy and satire to cabaret and striptease, often blending elements of vaudeville, music hall, and circus arts. Despite its evolution, the spirit of burlesque remains the same: to challenge, subvert, and delight audiences with its clever wit and playful irreverence.

Summary
type danh từ
meaningtrò khôi hài, trò hài hước
meaningsự chế giễu; sự nhại chơi
meaningbài thơ nhại
type tính từ
meaningkhôi hài, hài hước
namespace

a performance or piece of writing which tries to make something look silly by representing it in a humorous way

một màn trình diễn hoặc một đoạn văn cố gắng làm cho một cái gì đó trông ngớ ngẩn bằng cách thể hiện nó một cách hài hước

Example:
  • a burlesque of literary life

    một sự khôi hài của đời sống văn chương

  • The audience giggled as the burlesque dancer seductively removed a feather boa from her body, leaving only askimpers and a smile.

    Khán giả cười khúc khích khi vũ công thoát y quyến rũ gỡ chiếc khăn lông vũ ra khỏi người, chỉ để lại phần hở và một nụ cười.

  • The vintage burlesque show featured a string of glittering acts, from fan dances to chair routines and stripteases.

    Chương trình biểu diễn burlesque cổ điển có một loạt các tiết mục hấp dẫn, từ múa quạt đến biểu diễn trên ghế và thoát y.

  • The burlesque performer teased the crowd with suggestive moves and flirtatious banter.

    Nghệ sĩ biểu diễn hài kịch này trêu chọc đám đông bằng những động tác gợi tình và lời nói đùa tán tỉnh.

  • The burlesque revival has resurrected a lost art form, celebrating classic pin-up style and sensuality.

    Sự hồi sinh của nghệ thuật thoát y đã hồi sinh một loại hình nghệ thuật đã mất, tôn vinh phong cách pin-up cổ điển và sự gợi cảm.

Related words and phrases

a type of entertainment involving humorous acts, singing, dancing, etc. and often including striptease

một loại hình giải trí bao gồm các hành động hài hước, ca hát, nhảy múa, v.v. và thường bao gồm cả thoát y

Related words and phrases