Definition of seduction

seductionnoun

quyến rũ

/sɪˈdʌkʃn//sɪˈdʌkʃn/

The word "seduction" originally derives from the Latin word "seducere," which translates to "to lead astray." This root meaning can be traced back to the 13th century, where it was used to describe the act of persuading someone to commit a sin or follow a wrong path. In English, the term "seduce" first appeared in the mid-14th century, often used in reference to religious contexts and the act of enticing someone away from their faith. The current usage of "seduction" as a romantic or sexual connotation emerged during the 17th century as part of the cultural shift towards more permissive societal attitudes towards intimacy. This interpretation of seduction—a deliberate and deliberate act of persuading someone into embarking on a romantic or sexual engagement against their will or better judgment—grew in popularity within the subsequent centuries as societal and cultural norms around intimacy became more complex. Today, while "seduction" can still carry a somewhat negative connotation, it's frequently used in a neutral or positive light to describe a pleasurable and engaging romantic or sexual experience that may require some level of persuasion or seduction skills.

Summary
type danh từ
meaningsự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
meaningsức quyến rũ
namespace

the act of persuading somebody to have sex with you

hành động thuyết phục ai đó quan hệ tình dục với bạn

Example:
  • Cleopatra’s seduction of Caesar

    Cleopatra quyến rũ Caesar

  • Her sultry voice and tempting smile seduced him into staying for another drink.

    Giọng nói quyến rũ và nụ cười đầy cám dỗ của cô đã dụ dỗ anh ở lại uống thêm một ly nữa.

  • The seductive scent of jasmine perfume wafted through the air, drawing him closer to her.

    Mùi hương quyến rũ của nước hoa nhài thoang thoảng trong không khí, kéo anh lại gần cô hơn.

  • The actress' alluring gaze held him captive as she delivered her lines, completely seducing him with her performance.

    Ánh mắt quyến rũ của nữ diễn viên đã khiến anh say đắm khi cô đọc thoại, hoàn toàn quyến rũ anh bằng diễn xuất của mình.

  • The seductive sway of her hips and the confident stride of her feet had the men in the club hanging onto her every move.

    Điệu lắc hông quyến rũ và bước chân tự tin của cô khiến những người đàn ông trong câu lạc bộ chú ý đến từng cử động của cô.

the qualities or features of something that make it seem attractive

những phẩm chất hoặc tính năng của một cái gì đó làm cho nó có vẻ hấp dẫn

Example:
  • Who could resist the seductions of the tropical island?

    Ai có thể cưỡng lại sự quyến rũ của hòn đảo nhiệt đới?

  • the seduction of fame

    sự quyến rũ của sự nổi tiếng

Related words and phrases