Definition of lingerie

lingerienoun

đồ lót

/ˈlɒ̃ʒəri//ˌlɑːndʒəˈreɪ/

The word "lingerie" has a fascinating history! It originated from the French language, specifically from the name of the Corsetière's Profession, "Lingère". In the 16th century, a "lingère" referred to a corset-maker or seamstress who specialized in making underwear and corsets. Over time, the word "lingerie" became a term to describe the actual clothing items made by these specialists, particularly women's intimate apparel like corsets, chemises, and petticoats. In the late 19th century, French corsetry and textile companies began to produce and market these undergarments as "lingerie", emphasizing the high-quality materials and craftsmanship. The term gained popularity globally, and today, "lingerie" encompasses a wide range of women's intimate apparel, from bras and panties to shapewear and loungewear.

Summary
type danh từ
meaningđồ vải
meaningquần áo lót đàn bà
namespace
Example:
  • Sarah couldn't help but lingerie in her newly purchased silk and lace nightgown, admiring the curves it accentuated.

    Sarah không thể không mặc đồ lót trong chiếc váy ngủ bằng lụa và ren mới mua, ngắm nhìn những đường cong mà nó tôn lên.

  • The lingerie boutique displayed an assortment of lace bras, satin thongs, and garters that left little to the imagination.

    Cửa hàng đồ lót trưng bày nhiều loại áo ngực ren, quần lọt khe satin và dây garter không để lại nhiều sự tò mò.

  • After a long day at work, Emily slipped into her favorite sheer negligee, allowing the delicate fabric to linger over her skin.

    Sau một ngày dài làm việc, Emily mặc bộ đồ ngủ mỏng manh yêu thích của mình, để lớp vải mỏng manh đó ôm trọn lấy làn da.

  • Rachel dangled a delicate red lace bra from her fingers, relishing the arousing sensation it gave her to wear something so seductive.

    Rachel lắc lư chiếc áo ngực ren đỏ mỏng manh trên ngón tay, tận hưởng cảm giác kích thích khi mặc thứ gì đó quyến rũ như vậy.

  • The lingerie showstopper was a fiery red balconette bra, its intricate embroidery and underwire leaving a lasting impression.

    Điểm nhấn của buổi trình diễn là chiếc áo ngực ban công màu đỏ rực, với những đường thêu tinh xảo và gọng áo để lại ấn tượng sâu sắc.

  • Samantha toyed with the delicate straps of her silk slip, caressing the smooth fabric and relishing the sensual sensation it brought her.

    Samantha nghịch ngợm những chiếc dây lụa mỏng manh, vuốt ve lớp vải mịn màng và tận hưởng cảm giác gợi cảm mà nó mang lại.

  • The group of friends exchanged knowing glances as they inspected the lacy lingerie sets, confident in their intimate secrets.

    Nhóm bạn trao đổi những cái nhìn thấu hiểu khi họ kiểm tra bộ đồ lót ren, tự tin về những bí mật riêng tư của họ.

  • The lingerie model subtly tugged at the lace of her garter belt, causing the stockings to linger just above her knee.

    Người mẫu đồ lót khẽ kéo nhẹ phần ren của đai garter, khiến cho chiếc tất chỉ dài tới trên đầu gối một chút.

  • As the lights dimmed at the lingerie fashion show, the audience was left breathless by the daring hips and full-figured features displayed.

    Khi ánh đèn mờ dần tại buổi trình diễn thời trang đồ lót, khán giả đã nín thở trước vòng hông táo bạo và những đường nét đầy đặn được phô bày.

  • Stephanie's heart raced as she opened the velvet box to find a set of emerald green lingerie, winking at her as if to say, "You're mine tonight."

    Tim Stephanie đập loạn xạ khi cô mở chiếc hộp nhung ra và thấy một bộ đồ lót màu xanh ngọc lục bảo, anh nháy mắt với cô như muốn nói, "Đêm nay em là của anh."