Definition of strike off

strike offphrasal verb

gạch bỏ

////

The phrase "strike off" has its origins in the world of metallurgy, specifically the process of shaping metal. In this context, "striking off" referred to chipping away or detaching a piece of excess metal from the main object being forged or cast. This excess material, called a "sprue," is removed in order to create a finished piece with clean edges and smooth surfaces. The literal meaning of "strike off" has since been applied metaphorically in various contexts. In printing, "striking off" refers to the first successful impression taken from a newly set type, removing any errors that may have occurred during the printing process. In business and economics, "striking off" is sometimes used to describe the act of discontinuing or ending a business venture or company. In writing and publishing, "striking off" can refer to crossing out or deleting text, often during the editing process. Overall, the origin of the term "strike off" in metallurgy has contributed to its versatility and adaptability in modern language, as it can apply to a range of activities from shape-shifting metal to refining copy.

namespace
Example:
  • The accountant struck off all the incorrect figures from the financial report before submitting it to the board.

    Kế toán viên đã xóa bỏ tất cả các số liệu không chính xác khỏi báo cáo tài chính trước khi nộp lên hội đồng quản trị.

  • The painter struck off the excess paint from the wall with a scraper.

    Người thợ sơn cạo sạch lớp sơn thừa trên tường bằng một cái cạo.

  • The chef struck off the burned parts of the cake with a knife to serve the rest of it.

    Đầu bếp dùng dao cắt bỏ phần bánh bị cháy để phục vụ phần còn lại.

  • The teacher struck off the names of the latecomers on the attendance sheet.

    Giáo viên gạch tên những người đi muộn trên bảng điểm danh.

  • The architect struck off the unwanted features from the building plan to suit the client's needs.

    Kiến trúc sư đã loại bỏ những đặc điểm không mong muốn khỏi bản thiết kế tòa nhà để phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

  • The baker struck off the top of the loaf to reveal the crusty crumb inside.

    Người thợ làm bánh cắt bỏ phần trên của ổ bánh mì để lộ phần ruột bánh giòn bên trong.

  • The artist struck off the rough outlines of the sketch to draw a finer line.

    Nghệ sĩ đã xóa đi những nét phác thảo thô sơ để vẽ một đường nét tinh tế hơn.

  • The editor struck off the repetitive words and superfluous phrases from the manuscript for clarity and coherence.

    Biên tập viên đã lược bỏ những từ lặp lại và cụm từ thừa trong bản thảo để đảm bảo tính rõ ràng và mạch lạc.

  • The tailor struck off the old labels and replaced them with the new ones to upholster the suit.

    Người thợ may lột bỏ nhãn cũ và thay thế bằng nhãn mới để bọc bộ vest.

  • The printer struck off the beginning and end pages of the book for binding and delivery.

    Người in sẽ cắt bỏ trang đầu và trang cuối của cuốn sách để đóng sách và giao hàng.