Definition of streaky

streakyadjective

có vệt

/ˈstriːki//ˈstriːki/

The origin of the word "streaky" can be traced back to the Old English word "streācan", which meant "to stretch or spread out". This word evolved into the Middle English term "streken" which referred to something that was "stretched out" or "streaked". The modern word "streaky" has its roots in this Middle English term, and it refers to something that has visible streaks or lines. In the context of food, such as bacon, the term streaky refers to the meat that has visible white fat streaks running through it. The use of the word "streaky" in this context can be traced back to the 16th century, where it was first used to describe a type of salted beef or pork that had streaks of fat. Since then, the term has remained in use to describe this particular type of meat, as well as other items that have visible streaks or lines, such as striped fabric or animal patterns. Overall, the word "streaky" is a testimony to the evolution of the English language, and how words that originate in simpler forms can evolve over time to take on entirely new meanings.

Summary
type tính từ
meaningcó đường sọc, có vệt
meaningcó vỉa
namespace
Example:
  • The bacon in this breakfast sandwich was so streaky that it practically melted in my mouth.

    Thịt xông khói trong chiếc bánh sandwich ăn sáng này có nhiều sọc đến nỗi nó gần như tan chảy trong miệng tôi.

  • After a week of bad weather, the sun finally emerged, leaving streaky rays of light on the pavement.

    Sau một tuần thời tiết xấu, cuối cùng mặt trời cũng xuất hiện, để lại những tia sáng loang lổ trên vỉa hè.

  • The skies were streaky with clouds as the storm rolled in, promising an intense downpour.

    Bầu trời gợn mây khi cơn bão kéo đến, báo hiệu một trận mưa lớn sắp xảy ra.

  • The tide left streaky patterns in the sand as the water receded, creating a captivating scene.

    Khi nước rút, thủy triều để lại những họa tiết loang lổ trên cát, tạo nên một khung cảnh quyến rũ.

  • The window was smudged and streaky, distorting her reflection as she tried to calm her nerves before her presentation.

    Cửa sổ bị nhòe và loang lổ, làm méo mó hình ảnh phản chiếu của cô khi cô cố gắng trấn tĩnh trước buổi thuyết trình.

  • Her voice grew shaky as the streaky stage lights shone in her eyes, making it hard for her to see the audience.

    Giọng cô trở nên run rẩy khi ánh đèn sân khấu chiếu vào mắt cô, khiến cô khó có thể nhìn thấy khán giả.

  • The paint application on the fake wood sent streaks of color across the room like the wake left behind by a speedboat.

    Lớp sơn trên gỗ giả tạo ra những vệt màu loang lổ khắp phòng giống như vệt nước do một chiếc tàu cao tốc để lại.

  • The runner passed the finish line, leaving streaks of sweat and determination in her wake.

    Người chạy đã về đích, để lại những vệt mồ hôi và sự quyết tâm phía sau.

  • The car's windshield was streaky from the latest wash, causing her to squint through the driver's seat.

    Kính chắn gió của xe hơi loang lổ sau lần rửa gần đây, khiến cô phải nheo mắt nhìn qua ghế lái.

  • The chef scooped the crispy chicken nuggets from the fryer, coating them in the streaky sauce that made them famous.

    Đầu bếp lấy những miếng gà rán giòn từ chảo rán, phủ chúng trong lớp nước sốt đặc trưng đã làm nên tên tuổi của chúng.