Definition of sizzling

sizzlingadjective

nóng bỏng

/ˈsɪzlɪŋ//ˈsɪzlɪŋ/

"Sizzling" originated from the Old English word "sislian," which referred to a hissing sound, similar to the sound of frying food. Over time, "sislian" evolved into "sizzle," and the "-ing" suffix was added to create the verb "sizzling," which specifically describes the sound and action of something frying or burning, producing a hot, sharp hissing sound. This connection between sound and the visual image of hot, frying food makes "sizzling" an evocative and descriptive word.

Summary
type danh từ
meaning(thông tục) tiếng xèo xèo
examplefat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
type nội động từ
meaningxèo xèo
examplefat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
namespace

very hot

rất nóng

Example:
  • sizzling summer temperatures

    nhiệt độ mùa hè nóng nực

  • The steak on the grill sizzled as the chef seasoned it with salt and pepper.

    Miếng bít tết trên vỉ nướng xèo xèo khi đầu bếp nêm muối và hạt tiêu.

  • The pan on the stove sizzled as the onions and garlic cooked in hot oil.

    Chiếc chảo trên bếp kêu xèo xèo khi hành tây và tỏi được xào trong dầu nóng.

  • The fajitas sizzled in the skillet as they were stirred with peppers and spices.

    Fajitas xèo xèo trong chảo khi được khuấy cùng với ớt chuông và gia vị.

  • The bacon sizzled in the frying pan as the breakfast aroma filled the house.

    Thịt xông khói xèo xèo trong chảo rán trong khi mùi thơm của bữa sáng lan tỏa khắp nhà.

very exciting

rất thú vị

Example:
  • a sizzling love affair

    một cuộc tình nồng nàn

  • He served 13 sizzling aces during the match.

    Anh ấy đã giao 13 con át chủ bài nóng bỏng trong suốt trận đấu.

Related words and phrases

All matches