mọng nước
/ˈsʌkjʊlənt/The word "succulent" has a fascinating history. It originated from the Latin word "succulentus," meaning "fleshy" or "juicy." This term was used to describe plants that had thick, fleshy leaves or stems that could store water and nutrients, making them well-suited to dry environments. In the 17th century, the term "succulent" was adopted into English and initially referred specifically to cacti and other desert plants. Over time, however, the term expanded to include a broader range of plants that exhibit similar characteristics, such as aloe vera and agave. Today, the word "succulent" is often used more loosely to describe any plant with thick, fleshy leaves or stems, regardless of its botanical origin. Despite this expansion, the word remains rooted in its original Latin meaning, emphasizing the unique adaptations of these plants to survive in challenging environments.
containing a lot of juice and tasting good
chứa nhiều nước trái cây và có vị ngon
một quả lê/bít tết mọng nước
Khu vườn xương rồng tràn ngập vô số loại cây mọng nước, lá và thân mọng nước của chúng tỏa ra một màu xanh tươi tắn.
Khí hậu sa mạc rất lý tưởng để trồng các loại cây mọng nước vì chúng thích nghi với điều kiện khô hạn.
Lớp vỏ dày của cây mọng nước này giúp giữ độ ẩm trong thời gian hạn hán kéo dài, khiến chúng trở thành một trong những loài thực vật có sức sống bền bỉ nhất ở vùng khô cằn.
Nhu cầu nước tối thiểu của loài cây mọng nước này khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm loại cây trồng trong nhà ít cần chăm sóc.
Related words and phrases
having leaves and stems that are thick and contain a lot of water
có lá và thân dày và chứa nhiều nước
All matches