Definition of stocky

stockyadjective

chắc nịch

/ˈstɒki//ˈstɑːki/

"Stocky" comes from the Old English word "stoc," meaning "trunk" or "stem." Originally referring to a sturdy trunk of a tree, the word evolved to describe a thick, strong, or compact build in animals and eventually people. It reflects the image of a stout, sturdy form, like a strong tree trunk. While the word's exact etymology is debated, its association with robustness and solidity is clear.

Summary
type tính từ
meaningbè bè chắc nịch
namespace
Example:
  • The linebacker on the football team was known for his stocky build, which allowed him to tackle opponents with ease.

    Cầu thủ phòng ngự của đội bóng bầu dục này được biết đến với thân hình chắc nịch, giúp anh có thể dễ dàng vô hiệu hóa đối thủ.

  • The retired boxer still looked stocky and muscular, even in his sixties.

    Cựu võ sĩ quyền Anh vẫn trông chắc khỏe và cơ bắp mặc dù đã ở độ tuổi sáu mươi.

  • The warehouse stored rows upon rows of stocky shelves filled with merchandise.

    Nhà kho chứa hàng loạt các kệ hàng chắc chắn chứa đầy hàng hóa.

  • The stocky man in a sleeveless t-shirt swept his wife off her feet and spun her around in the middle of the dance floor.

    Người đàn ông vạm vỡ mặc áo phông không tay nhấc bổng vợ mình lên và quay tròn cô giữa sàn nhảy.

  • The construction worker's stocky frame allowed him to lift heavy equipment andbeams with apparent ease.

    Thân hình chắc nịch của công nhân xây dựng cho phép anh ta nâng các thiết bị và dầm nặng một cách dễ dàng.

  • The furniture in the cozy cabin was stocky and rustic, with sturdy wooden legs that could withstand months of harsh winters.

    Đồ nội thất trong cabin ấm cúng chắc chắn và mộc mạc, với chân gỗ chắc chắn có thể chịu được nhiều tháng mùa đông khắc nghiệt.

  • The wrestler's stocky figure made him an intimidating opponent in the ring.

    Vóc dáng chắc nịch của đô vật khiến anh trở thành đối thủ đáng sợ trên võ đài.

  • The stocky security guard stationed at the entrance to the exhibition hallemonized any miscreant who dared to violate the rules.

    Người bảo vệ to lớn đứng gác ở lối vào triển lãm đã chế giễu bất kỳ kẻ xấu nào dám vi phạm các quy tắc.

  • The stocky farmer set off on foot to survey his fields, his broad shoulders and muscular legs helping him to cover ground at an impressive pace.

    Người nông dân to lớn bắt đầu đi bộ để khảo sát cánh đồng của mình, đôi vai rộng và đôi chân cơ bắp giúp ông đi khắp mặt đất với tốc độ ấn tượng.

  • The retired Navy SEAL remained surprisingly stocky despite having long since left active duty, a testament to the intense workout regimen he'd maintained throughout his life.

    Cựu chiến binh SEAL của Hải quân vẫn giữ được vóc dáng chắc nịch đáng ngạc nhiên mặc dù đã giải ngũ từ lâu, minh chứng cho chế độ tập luyện cường độ cao mà ông duy trì trong suốt cuộc đời.