Definition of thickset

thicksetadjective

dày

/θɪkˈset//θɪkˈset/

"Thickset" originates from the Old English words "þicce" (meaning "thick") and "settan" (meaning "to set"). The term evolved from the literal sense of something being "set thick" to describe a person with a solid, compact build. This likely reflects the observation that individuals with a thickset physique have a dense, tightly packed frame. The word "thickset" was first recorded in the 14th century and has remained in common use ever since, referring to a person of sturdy, stocky build.

namespace
Example:
  • The protagonist's bodyguard was a thickset man, standing at least six feet tall with broad shoulders and bulging biceps.

    Vệ sĩ của nhân vật chính là một người đàn ông to béo, cao ít nhất sáu feet với bờ vai rộng và bắp tay cuồn cuộn.

  • The coach noticed that the defensive line had some new, thickset players who seemed to be more aggressive than last year's team.

    Huấn luyện viên nhận thấy hàng phòng ngự có một số cầu thủ mới, to cao và có vẻ hung hăng hơn so với đội năm ngoái.

  • The chef's brother, who visited from the countryside, was a thickset man with rosy cheeks and a hearty laugh.

    Anh trai của đầu bếp, người đến từ vùng quê, là một người đàn ông thấp bé với đôi má hồng và tiếng cười sảng khoái.

  • The security guard, a thickset woman in her late forties, kept a watchful eye on the busy shopping mall all day long.

    Người bảo vệ, một người phụ nữ to béo ngoài bốn mươi tuổi, luôn để mắt tới trung tâm mua sắm đông đúc suốt cả ngày.

  • The thickset firefighter lifted the injured driver onto the stretcher with ease, his muscles rippling under his uniform.

    Người lính cứu hỏa to béo dễ dàng nhấc tài xế bị thương lên cáng, cơ bắp của anh ta nổi lên dưới bộ đồng phục.

  • The officer in charge of the investigation was a thickset man with piercing eyes and a gruff voice, known among cops as a tough but fair enforcer.

    Viên cảnh sát phụ trách cuộc điều tra là một người đàn ông to béo với đôi mắt sắc sảo và giọng nói khàn khàn, được cảnh sát biết đến là một người thực thi pháp luật cứng rắn nhưng công bằng.

  • The museum's invitation list included some thickset billionaires, known for their generous donations to the arts.

    Danh sách khách mời của bảo tàng bao gồm một số tỷ phú to béo, nổi tiếng với các khoản đóng góp hào phóng cho nghệ thuật.

  • The thickset aunt brought her homemade apple pie to the family reunion, and everyone agreed it was the best they'd ever tasted.

    Người dì thấp bé đã mang chiếc bánh táo tự làm đến buổi họp mặt gia đình và mọi người đều đồng ý rằng đó là chiếc bánh ngon nhất mà họ từng nếm.

  • The thickset porter hoisted the heavy crate onto the truck without breaking a sweat, earning his reputation as the strongest worker in the warehouse.

    Người khuân vác to béo đã nhấc chiếc thùng nặng lên xe tải mà không tốn một giọt mồ hôi, khiến anh được coi là công nhân khỏe nhất trong nhà kho.

  • The thickset man with a kind face and a friendly smile served as the church's volunteer guide, showing visitors the historical artifacts in the basement.

    Người đàn ông thấp bé với khuôn mặt hiền hậu và nụ cười thân thiện làm hướng dẫn viên tình nguyện của nhà thờ, giới thiệu cho du khách những hiện vật lịch sử trong tầng hầm.