Definition of corpulent

corpulentadjective

corpulent

/ˈkɔːpjələnt//ˈkɔːrpjələnt/

The word "corpulent" is derived from the Latin word "corpus" which means "body." The suffix "-ulent" in the word "corpulent" comes from the Latin word "lens" which means "burning" or "shining." In medieval Latin, the word "corpuslens" was used to describe a fat or overweight person. The Latin word "lens" was added to "corpus" because a fat or overweight person was thought to have a shining, round-shaped body, similar to the image of a lens. Over time, the word "corpuslens" evolved into the modern-day French word "corpulents," which means "stout" or "obese." The English word "corpulent" has its roots in Middle French, where it was pronounced "corpulente." The word "corpulent" has been in use in English since the 15th century, when it was used to describe a person with a muscular, sturdy, or well-fed body. Over time, the meaning of the word began to change, and it came to be used primarily to describe a person who is overweight or obese. Today, the word "corpulent" is not as commonly used as it once was, as more descriptive and less stigmatizing words, such as "overweight" or "obese," have become more popular in modern usage.

Summary
type tính từ
meaningto béo, béo tốt
namespace
Example:
  • The soccer player's corpulent frame made it challenging for him to move around the field with agility.

    Thân hình to lớn của cầu thủ bóng đá khiến anh gặp khó khăn khi di chuyển nhanh nhẹn trên sân.

  • The chef's corpulent stature was directly proportional to the delectable aroma pervading the kitchen.

    Vóc dáng đầy đặn của đầu bếp tỉ lệ thuận với mùi thơm ngon lan tỏa khắp bếp.

  • Despite her corpulent body, the singer's powerhouse vocals left the audience in awe.

    Mặc dù có thân hình mũm mĩm, giọng hát mạnh mẽ của nữ ca sĩ vẫn khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The corpulent man's belly would seemingly have a life of its own as it jiggled and quivered with each step he took.

    Cái bụng của người đàn ông béo phì dường như có một cuộc sống riêng khi nó rung lên và lắc lư theo mỗi bước đi của ông ta.

  • The corpulent baby elephant pushed against his mother's side with all his might so she could provide him with enough nutrients as he grew at an astonishing rate.

    Chú voi con to lớn này cố gắng hết sức đẩy mẹ mình vào bên cạnh để mẹ có thể cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho chú khi chú lớn lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The corpulent prosthetic limbs were intricately crafted with polished metals and plastics to provide support and stability to the amputee's body.

    Các chi giả to lớn được chế tạo tinh xảo bằng kim loại và nhựa đánh bóng để hỗ trợ và ổn định cho cơ thể của người bị cụt chi.

  • The corpulent penguin waddled onto the beach to lay her eggs, eager to begin the long and arduous process of bringing them to life.

    Chú chim cánh cụt béo ú lạch bạch đi vào bãi biển để đẻ trứng, háo hức bắt đầu quá trình dài và gian khổ để nuôi dưỡng trứng.

  • The corpulent chef's voluminous belly seemed to radiate warmth and comfort as he tenderly stirred the pot of simmering soup.

    Chiếc bụng đầy đặn của người đầu bếp dường như tỏa ra sự ấm áp và thoải mái khi anh nhẹ nhàng khuấy nồi súp đang sôi.

  • The corpulent woman's voice boomed throughout the concert hall as the audience hung on her every word.

    Giọng nói của người phụ nữ béo ú vang vọng khắp phòng hòa nhạc khi khán giả chăm chú lắng nghe từng lời cô nói.

  • The corpulent gender-neutral person's curves and contours were an arresting sight, hauntingly beautiful in their own unique way.

    Những đường cong và đường nét của người đàn ông trung tính béo phì này là một cảnh tượng bắt mắt, đẹp một cách ám ảnh theo cách độc đáo của riêng họ.