Definition of stimulation

stimulationnoun

kích thích

/ˌstɪmjuˈleɪʃn//ˌstɪmjuˈleɪʃn/

The word "stimulation" originates from the Latin word "stimulus," meaning "a goad or prick." This word itself comes from the verb "stimulare," which means "to goad, to prick, or to urge on." "Stimulus" entered English in the 16th century, and "stimulation" followed shortly after, originally referring to the act of goading or urging something on. Over time, the meaning expanded to encompass the broader concept of exciting or activating something, both physically and mentally.

Summary
type danh từ
meaningsự kích thích, sự khuyến khích
namespace

the act of encouraging of something so that it develops or becomes more active

hành động khuyến khích một cái gì đó để nó phát triển hoặc trở nên tích cực hơn

Example:
  • the stimulation of economic growth

    kích thích tăng trưởng kinh tế

the act of making somebody interested and excited about something by engaging their mind or their physical senses

hành động làm cho ai đó quan tâm và hào hứng với điều gì đó bằng cách thu hút tâm trí hoặc các giác quan thể chất của họ

Example:
  • Kids' interest is often caught by visual stimulation.

    Sự hứng thú của trẻ thường bị thu hút bởi sự kích thích thị giác.

  • intellectual/sensory/sexual/physical stimulation

    kích thích trí tuệ/giác quan/tình dục/thể chất

the act of making a part of the body function

hành động làm cho một bộ phận của cơ thể hoạt động

Example:
  • stimulation of the ovaries

    kích thích buồng trứng