khích lệ
/ɪnˈsentɪv//ɪnˈsentɪv/The word "incentive" originated in the 16th century from the Latin term "incentīvus," meaning "urging" or "inciting." It first appeared in English in the 1620s, with the meaning of "something that incites or encourages an action or behavior." The concept of incentives is not a new one; people have been using them as a way to motivate others for centuries. In the ancient world, merchants offered incentives to traders crossing treacherous terrain to transport their goods. The idea was that the promise of rewards would encourage the traders to continue, despite the risks. During the Industrial Revolution, the concept of incentives became more widely adopted as a part of the workplace. Factories began offering bonuses to their employees as a way to increase productivity, and the idea took hold. By the late 1800s, the use of incentives to improve business performance had become a common practice. Today, the word "incentive" is used in a variety of contexts, from sales and marketing to employee performance and customer loyalty programs. Its basic meaning remains the same: something that encourages or rewards desired behavior or performance. Whether it's a discount for a repeat customer, a bonus for a sales team, or a promotion for a top-performing employee, incentives continue to be an effective tool for encouraging people to take action.
something that encourages you to do something
cái gì đó khuyến khích bạn làm điều gì đó
Không có động cơ khuyến khích người dân tiết kiệm nhiên liệu.
Bạn có thêm ưu đãi khi mua hàng từ danh mục của chúng tôi—một món quà miễn phí cho mỗi lần mua hàng.
Công ty đang cung cấp phần thưởng tài chính cho những nhân viên đạt được mục tiêu bán hàng.
Nhà trường có chính sách khuyến khích cho những học sinh luôn đạt điểm cao.
Để khuyến khích khách hàng thanh toán đúng hạn, công ty tiện ích cung cấp ưu đãi thanh toán cho những khách hàng thanh toán hóa đơn đúng hạn.
Cô ấy có thêm động lực để đạt được kỷ lục thế giới.
Điều này mang lại cho học sinh một động lực mạnh mẽ để đọc bằng tiếng Anh.
Người ta cho rằng điều này sẽ là động lực để các cặp vợ chồng nhận con lớn hơn làm con nuôi.
Mức lợi nhuận thấp có nghĩa là thiếu động lực để thực hiện đầu tư mới.
Có rất ít động lực để tiến hành nghiên cứu.
Related words and phrases
a payment or concession (= a reduction in the amount of money that has to be paid) that encourages somebody to do something
một khoản thanh toán hoặc nhượng bộ (= giảm số tiền phải trả) khuyến khích ai đó làm điều gì đó
ưu đãi thuế để khuyến khích tiết kiệm
Điều này mang lại cho họ động lực tài chính trực tiếp để giảm ô nhiễm.
Chương trình này mang lại cho nông dân những ưu đãi bằng tiền mặt để giúp quản lý nông thôn.
Chính phủ quyết định cung cấp ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài.