Definition of sterility

sterilitynoun

sự vô sinh

/stəˈrɪləti//stəˈrɪləti/

The word "sterility" has its roots in the Latin words "stérilis" meaning "barren" or "fruitless", and the suffix "-ty" which forms an adjective. The term was first used in the 15th century to describe the inability of a place or a period of time to produce living things, such as crops or livestock. In the 17th century, the term took on a new meaning in the field of medicine, specifically in the context of obstetrics and gynecology. It referred to the state of being incapable of reproducing or the absence of sperm in men, or the absence of ovulation or menstruation in women. Over time, the term "sterility" has expanded to include other concepts, such as the lack of microorganisms, chemicals, or other substances that can interfere with biological processes. Today, the word is used not only in medicine but also in science, engineering, and a variety of other fields.

Summary
type danh từ
meaningsự cằn cỗi
meaningsự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
meaningsự vô ích, sự không có kết quả
namespace

the fact of not being able to produce children or young animals

thực tế là không thể sinh con hoặc động vật non

Example:
  • The disease can cause sterility in men and women.

    Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.

Related words and phrases

the fact of not producing any useful result

thực tế là không tạo ra bất kỳ kết quả hữu ích nào

Example:
  • the meaningless sterility of statistics

    sự vô nghĩa vô nghĩa của số liệu thống kê

  • the sterility of debate in the party

    sự vô sinh của cuộc tranh luận trong đảng

  • She contemplated the sterility of her existence.

    Cô suy ngẫm về sự vô sinh của cuộc đời mình.

a lack of individual personality, imagination or new ideas

thiếu cá tính riêng, trí tưởng tượng hoặc ý tưởng mới

Example:
  • a searing critique of the sterility of modern culture

    một lời phê phán gay gắt về sự vô sinh của nền văn hóa hiện đại

the state of being completely clean and free from bacteria

trạng thái hoàn toàn sạch sẽ và không có vi khuẩn

Example:
  • Ozone is injected into the water to ensure its sterility.

    Ozone được bơm vào nước để đảm bảo nước được vô trùng.